Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1: computer
2: dishwasher
3: wireless TV
4: washing machine
5: fridge
6: smart clock
1 – d: big >< small (to - nhỏ)
2 – g: happy >< sad (vui – buồn)
3 – f: cold >< hot (lạnh – nóng)
4 – b: quiet >< noisy (yên tĩnh - ồn ào)
5 – a: long >< short (dài – ngắn)
6 – h: expensive >< cheap (đắt - rẻ)
7 – c: high >< low (cao – thấp)
8 – e: interesting >< boring (thú vị - nhàm chán)
1: towers
2: river bank
3: beach
4: night market
5: palace
6: postcard
- towers (n): những tòa tháp
- beach (n): bãi biển
- river bank (n.p): bờ sông
- postcard (n): bưu thiếp
- palace (n): cung điện
- night market (n.p): chợ đêm
1: rubbish
2: plastic bag
3: glass
4: plastic bottle
5: noise
6: paper
7: water
8: clothes
1. rubbish: rác
2. plastic bag: túi nhựa
3. glass: thủy tinh
4. plastic bottle: chai nhựa
5. noise: tiếng ồn
6. paper: giấy
7. water: nước
8. clothes: quần áo
1: Merlion
2: Big Ben
3: Sydney Opera House
4: Eiffel Tower
1: fireworks
2: special food
3: fun
4: wish
5: furniture