Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Types of house (Loại nhà) | Rooms (Phòng) | Furniture (Nội thất) |
- flat (căn hộ) - town house (nhà thành thị) - country house (nhà ở nông thôn) | - kitchen (phòng bếp) - bedroom (phòng ngủ) - bathroom (phòng tắm) - living room (phòng khách) | - sink (bồn rửa mặt) - fridge (tủ lạnh) - dishwasher (máy rửa chén) - cupboard (tủ chén) - chest of drawers (tủ có ngăn kéo) |
reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water
reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes
Recycle: glass, plastic bottles, paper
- Reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water, noise,...
(Giảm thiểu: túi ni lông, quần áo, chai nhựa, nước, tiếng ồn, ...)
- Reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes, ...
(Tái sử dụng: chai nhựa, thủy tinh, giấy, quần áo,...)
- Recycle: glass, plastic bottles, paper, ...
(Tái chế: thủy tinh, chai nhựa, giấy ...)
Programmes (Chương trình) | Adjectives describing programmes (Tính từ mô tả chương trình) |
sports (thể thao) wildlife (động vật hoang dã) English in a Minute animated films (phim hoạt hình) science (khoa học) game show(trò chơi truyền hình) talk show (chương trình trò chuyện) news (thời sự) | educational (mang tính giáo dục) interesting (thú vị) popular (phổ biến) funny (hài hước) boring (nhàm chán) informative (nhiều thông tin) |
living room (phòng khách) | bedroom (phòng ngủ) | kitchen (nhà bếp) |
wireless TV electric fan smart clock computer | wireless TV smart clock electric fan | electric cooker dishwasher fridge washing machine |
- electric cooker: nồi cơm điện
- dishwasher: máy rửa chén
- washing machine: máy giặt
- wireless TV: TV không dây
- fridge: tủ lạnh
- electric fan: quạt máy
- computer: máy vi tính
- smart clock: đồng hồ thông minh
- living room: phòng khách
- bedroom: phòng ngủ
- kitchen: nhà bếp
A | B |
- If there are too many people (Nếu có quá nhiều người) - If it is hot (Nếu trời nóng) - If today is Sunday (Nếu hôm nay là Chủ nhật) | - trees will die (cây sẽ chết) - I will feel cold (tôi sẽ thấy lạnh) - our would will be greener (thế giới của chúng ta sẽ xanh hơn) |
1: rubbish
2: plastic bag
3: glass
4: plastic bottle
5: noise
6: paper
7: water
8: clothes
1. rubbish: rác
2. plastic bag: túi nhựa
3. glass: thủy tinh
4. plastic bottle: chai nhựa
5. noise: tiếng ồn
6. paper: giấy
7. water: nước
8. clothes: quần áo
1: computer
2: dishwasher
3: wireless TV
4: washing machine
5: fridge
6: smart clock
Reduce (Giảm)
Reuse (Tái sử dụng)
Recycle (Tái chế)
- plastic bottle (chai nhựa)
- plastic bag (túi nhựa)
- clothes (quần áo)
- paper (giấy)
- glass (thủy tinh)
- water (nước)
- rubbish (rác)
- noise (tiếng ồn)
- glass (thủy tinh)
- clothes (quần áo)
- water (nước)
- paper (giấy)
- plastic bottle (chai nhựa)
- plastic bag (túi nhựa)
- clothes (quần áo)
- glass (thủy tinh)
- paper (giấy)
- plastic bottle (chai nhựa)