Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I) Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. serious
B. symptom
C. sugar
D. sause
2. A. cable
B. station
C. answer
D. latest
3. A. wrong
B. weight
C. wait
D. weather
4. A. math
B. month
C. both
D. with
5. A. teenage
B. shortage
C. message
D. passage
mk k viết đề mk làm lun nha :
1) c
2)c
3)A
4)D
5) A
mk nha m.n
chúc bạn học tốt
1. A hats B pens C cats D books
2. A bus B museum C drug D lunch
3. A heavy B leave C head D ready
4. A my B hungry C usually D early
5. A brother B these C thank D that
6. A door B book C look D cook
7. A read B teacher C near D eat
8. A face B small C grade D late
9. A fine B swim C skip D picnic
10. A played B wanted C stayed D listened
4.a bạn chỉ cần gõ 2 lần vào từ muốn biết phiên âm cảu nó lfa sẽ ra nhé
Câu 1 :
A.Class B.City C.bicycle D.clock
Câu 2 :
A.Meat B. Heat C.Bread D Teacherq
Câu 3 :
A.Music B.Museum C. Student D Lunch
HT
100% đúng luôn
I ) Chọn âm khác với các từ còn lại
1) A . hear B . near C . fear D . pear
2 ) A . gather B . monthly C . father D. brother
3 ) A favorite B . slight C. fine D. high
4 ) A cold B hold C close D cloth
1. B
2.D
3. D
4.C
5 D
Tìm 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. vegetable B. dangerous C. potato D. waste
2. A. tennis B. noodles C. aerobics D. minibus
3. A. many B. any C. candy D. head
4. A. cabbage B. village C. teenage D. sausage
5. A.chocolate B. classmate C. late D. hate