Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Anh ta thừa kế một công ty sinh lợi từ cha mình.
- lucrative: có lợi, sinh lợi
A. lucid: sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu
B. losin: nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng
C. wealthy: giàu, giàu có
D. profitable: sinh lãi, mang lợi
Ta thấy câu hỏi tìm đáp án mang nghĩa gần nhất nên đáp án chính xác là D.
A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
lucrative (a): sinh lợi
unprofitable (a): không sinh lợi, không có lời
impoverished (a): nghèo khổ
inexpensive (a): rẻ
unfavorable (a): không thuận lợi
=> lucrative >< unprofitable
Tạm dịch: Quần áo golf đã trở thành một ngành kinh doanh sinh lợi cho cả các nhà sản xuất và các ngôi sao golf.
Đáp án:A
Kiến thức: Từ vựng, thành ngữ
Giải thích:
float/walk on air = to feel very happy: rất vui vẻ (lâng lâng như đi trên mây)
A. vô cùng hạnh phúc B. vô cùng nhẹ
C. cảm thấy vô cùng bất hạnh D. cảm giác vô cùng thoáng đãng
=> be walking on air >< feeling extremely unhappy
Tạm dịch: Khi anh ấy vượt qua kỳ thi tuyển sinh, bố mẹ anh ấy sẽ rất hạnh phúc.
Chọn C
Chọn D
A. feeling extremely airy : cảm thấy cực kì thoáng đãng
B. extremely happy: cực kì vui vẻ
C. extremely light: cực kì nhẹ
D. feeling extremely unhappy : cảm thấy rất buồn.
ð Walking on the air (cực kì vui sướng )>< feeling extremely unhappy : cảm thấy rất buồn.
Tạm dịch: Khi anh ta đỗ đại học, bố mẹ của anh ta sẽ rất vui sướng.
Đáp án C
(to) walk on air: rất hạnh phúc >< (to) feel extremely unhappy: cảm thấy cực kì không vui
Các đáp án còn lại:
A. extremely happy: cực kì hạnh phúc
B. extremely light: cực kì nhẹ
D. feeling extremely airy: cảm thấy cực kỳ thoáng mát
Dịch nghĩa: Khi cậu ấy vượt qua kỳ thi đại học, cha mẹ cậu ấy sẽ cực kì hạnh phúc.
Đáp án A
“illicit”: sự trái phép, lậu,…
Trái nghĩa là “legal”: hợp pháp, đúng pháp luật
Đáp án A
Lost sb’s head = lost sb’s temper = tức giận
Keep calm: bình tĩnh
Lost touch: mất liên lạc
Đáp án là D. mean: keo kiệt >< generous: hào phóng
Nghĩa các từ còn lại: hospitable: hiếu khách; kind: tốt bụng; honest: thật thà
Đáp án A
lucrative: có lợi nhuận