Thông tin: The frame buffer is nothing more than a giant image memory for viewing a single frame. It temporarily holds the image for display on the screen
Dịch: Các khung hình đệm chỉ là một bộ nhớ ảnh khổng lồ để xem từng khung hình một. Nó tạm thời chứa những bức ảnh để hiển thị trên màn hình.
Thông tin: The computer computers the positions and colors for the figures in the picture, and sends this information to the recorder, which captures it on film
Dịch: Máy tính tính toán vị trí và màu sắc của nhân vật trên bức tranh và gửi thông tin này đến bộ thu để thu lại trên phim
Phân tích: Bài văn cho thấy việc làm hoạt hình bằng máy tính rất phức tạp đòi hỏi kỹ thuật máy tính tốt. Ngoài ra chuyên môn về nghệ thuật cũng là yếu tố quan trọng mà máy tính không thể thay thế.
Thông tin: Often, computer – animation companies first do motion tests with simple computer-generated line drawings before selling their computers…
Dịch: Thường thường, các công ty hoạt hình máy tính lúc đầu làm kiểm tra chuyển động với những bản vẽ do máy tính tạo ra trước khi bán máy tính của họ….
Dịch câu: Do đó, người dân ở Sheffield được yêu cầu tặng bất kỳ đôi giày bóng đá, giày ống đồng hoặcgiày luyện tập bóng đá có kích cỡ bất kỳ cho kế hoạch
Tất cảToánVật lýHóa họcSinh họcNgữ vănTiếng anhLịch sửĐịa lýTin họcCông nghệGiáo dục công dânÂm nhạcMỹ thuậtTiếng anh thí điểmLịch sử và Địa lýThể dụcKhoa họcTự nhiên và xã hộiĐạo đứcThủ côngQuốc phòng an ninhTiếng việtKhoa học tự nhiên
Đáp án C.
Thông tin: The frame buffer is nothing more than a giant image memory for viewing a single frame. It temporarily holds the image for display on the screen
Dịch: Các khung hình đệm chỉ là một bộ nhớ ảnh khổng lồ để xem từng khung hình một. Nó tạm thời chứa những bức ảnh để hiển thị trên màn hình.