Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. b
Green bags are better than plastic bags.
(Túi xanh tốt hơn túi nhựa.)
2. c
The air will be cleaner if wore people cycle.
(Không khí sẽ sạch hơn nếu mặc mọi người đi bằng xe đạp.)
3. a
If people use reusable bags for shopping they will help the environment.
(Nếu mọi người sử dụng những chiếc túi có giá trị để mua sắm, họ sẽ giúp ích cho môi trường.)
2 – c: Ban Gioc waterfall (thác Bản Giốc)
3 – a: Ha Long bay (vịnh Hạ Long)
4 – e: Cuc Phuong forest (rừng Cúc Phương)
5 – f: The Sahara desert (sa mạc Sa-ha-ra)
6 – b: Con Dao island (đảo Côn Đảo)
1 - c. bicycle – cycling (xe đạp – đi xe đạp)
2 - d. ball – ball games (bóng – những trò chơi liên quan đến bóng)
3 - a. boat – boating (chiếc thuyền – chèo thuyền)
4 - b. goggles – swimming (kính bơi – bơi lội)
5 - e. racket – baminton (vợt – cầu lông)
Match the verbs in column A to the words or phrases in column B. Then listen, check and repeat them.
1 - c: understand our feelings (hiểu cảm xúc của chúng ta)
2 - a: pick fruit (hái trái cây)
3 - b: do the washing (làm công việc giặt giũ)
4 - e: water plants (tưới cây)
5 - d: work as a guard (làm việc như bảo vệ)
Programmes (Chương trình) | Adjectives describing programmes (Tính từ mô tả chương trình) |
sports (thể thao) wildlife (động vật hoang dã) English in a Minute animated films (phim hoạt hình) science (khoa học) game show(trò chơi truyền hình) talk show (chương trình trò chuyện) news (thời sự) | educational (mang tính giáo dục) interesting (thú vị) popular (phổ biến) funny (hài hước) boring (nhàm chán) informative (nhiều thông tin) |
1. Are/ using - d
2. is/chatting - a
3. Is/ texting - c
4.Are/ watching - e
5. Is/ doing – b
Hướng dẫn dịch
1. Cậu có đang dùng máy tính này không? Có, tớ đang kiểm tra email.
2. Kelly đang nói chuyện với ai vậy? Cô ấy đang nói chuyện với một người bạn.
3. Cô ấy đang nhắn tin đúng không? Không, cô ấy không
4. Họ sẽ xem bộ phim vào tuần sau chứ. Cóm họ có.
5. Tom đang làm gì đấy? Anh ấy đang chơi trò chơi.
- Symbol 1 - Reuse - use something again
(Ký hiệu 1 - Tái sử dụng - sử dụng lại thứ gì đó)
- Symbol 2 - Reduce - use less of something
(Ký hiệu 2 - cắt giảm - sử dụng ít thứ hơn)
- Symbol 3 - Recycle - createnew products from used materials
(Ký hiệu 3 - Tái chế - tạo ra sản phẩm mới từ vật liệu đã qua sử dụng)
Đáp án:
1-d (– Cô ấy thích thời tiết gì? – Cô ấy thích trời ấm.)
2-c (– Bạn đi mua sắm bao lâu 1 lần? – Một tuần một lần.)
3-a (– Bạn đến trường bằng phương tiện gì? – Mình đi bộ.)
4-b (– Tại sao chúng ta không đi biển nhỉ? – Ý kiến hay!)
Đáp án:
1 – d
2 – e
3 – c
4 – f
5 – a
6 – b