Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
instructions (n): sự hướng dẫn
orders (n): đơn đặt hàng, yêu cầu
answers (n): câu trả lời
rules (n): quy luật, quy định
directions (n): sự chỉ dẫn, phương hướng
=> instructions = directions
Tạm dịch: Trước khi bắt đầu làm bài thi, luôn luôn đọc kỹ hướng dẫn.
Đáp án: D
Đáp án D
instructions (n): sự hướng dẫn
orders (n): đơn đặt hàng, yêu cầu
answers (n): câu trả lời
rules (n): quy luật, quy định
directions (n): sự chỉ dẫn, phương hướng
=> instructions = directions
Tạm dịch: Trước khi bắt đầu làm bài thi, luôn luôn đọc kỹ hướng dẫn
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
urge (n): sự thôi thúc mạnh mẽ
A. desire (n): tham vọng
B. reaction (n): phản ứng
C. thought (n): suy nghĩ
D. decision (n): quyết định
=> urge = desire
Tạm dịch: Những con bò có con non mới sinh thường thể hiện sự thôi thúc mạnh mẽ phải bảo vệ đứa con bé bỏng yếu đuối của chúng
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
appropriate (adj): phù hợp
A. preventive (adj): phòng ngừa B. healthy (adj): khỏe mạnh
C. suitable (adj): phù hợp D. compulsory (adj): bắt buộc
=> appropriate = suitable
Tạm dịch: Bạn nên được khuyên nên tiêm phòng thích hợp trước khi ra nước ngoài.
Chọn C
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
exemplification (n): sự minh hoạ bằng ví dụ
illustration (n): sự minh họa, ví dụ minh họa
variation (n): sự thay đổi, sự biến đổi
simplification (n): sự đơn giản hóa
exaggeration (n): sự cường điệu, sự phóng đại
=> exemplification = illustration
Tạm dịch: Ví dụ minh hoạ luôn cần thiết khi bạn đề cập đến một khán giả trẻ hơn.
Đáp án D
Giải thích: instruction (n): chỉ dẫn = direction (n): hướng dẫn
Các đáp án còn lại:
A. orders: nội quy
B. answers: câu trả lời
C. rules: quy tắc
Dịch nghĩa: Trước khi bạn bắt đầu bài kiểm tra, hãy luôn đọc kỹ hướng dẫn