Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B
Câu đề bài: Cô ta chết lặng trước sự kiện kì diệu này, và đứng đó mở miệng trong một thời gian dài, nhìn vào vật lạ này trong tay mình.
Dumbfound (adj.): chết lặng
Astonished (adj.): kinh ngạc
Speechless (adj.): không nói nên lời
Content (adj.): hài lòng, thỏa mãn
Applauding (adj.): khen ngợi
Chọn B
Devoted ≈ dedicated = cống hiến, tận tụy. Intelligent = thông minh. Polite = lịch sự. Honest = trung thực
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
jump out of your skin: giật cả mình, sợ hết hồn
was surprised: ngạc nhiên was asleep: buồn ngủ
was terrified: hoảng sợ was delighted: vui mừng
=> jumped out of her skin = was terrified
Tạm dịch: Trời đã khuya, gió đang rít lên và khi nghe tiếng gõ cửa, cô ấy gần như sợ hết cả hồn.
Chọn C
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Đáp án D
At first hand = directly: một cách trực tiếp
Quickly: một cách nhanh chóng
Slowly: một cách chậm chạp
Easily: một cách dễ dàng
Câu này dịch như sau: Là một phóng viên báo chí cô ấy luôn muốn có được thông tin một cách trực tiếp
Đáp án A
dumbfounded (adj): chết lặng = speechless (adj): không nói nên lời
Các đáp án còn lại:
B. excited (adj): thích thú
C. content (adj): hài lòng
D. applauding (adj): hoan nghênh
Dịch: Khi người kháng nghị bước vào cuộc họp trong một tháp bãi biển, khán giả đã chết lặng người.
Chọn đáp án C
Giải thích: account for (giải thích)
A. phàn nàn
B. trao đổi
C. giải thích
D. sắp xếp
Dịch nghĩa: Anh ta đã được yêu cầu để tài khoản cho sự hiện diện của mình tại hiện trường của tội phạm.
Chọn B Câu đề bài: Cô ta chết lặng trước sự kiện kì diệu này, và đứng đó mở miệng trong một thời gian dài, nhìn vào vật lạ này trong tay mình.
Dumbfound (adj.): chết lặng
Astonished (adj.): kinh ngạc
Speechless (adj.): không nói nên lời
Content (adj.): hài lòng, thỏa mãn
Applauding (adj.): khen ngợi