Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hướng dẫn dịch
1.
Nadine: Cậu sẵn sàng chưa Maya?
Maya: Không, tớ không có gì để mặc đến bữa tiệc cả
2.:
Nadine: Nhưng cậu đi mua sắm tuần trước mà
Maya: Ừ và tớ mua một cái váy màu xanh khá đẹp
3.
Nadine: Oh đẹp đấy. Cậu có áo mặc ở trên không?
Maya: Ừ, mẹ tớ cho tớ một cái áo mới mấy ngày trước
4.
Nadine: Ô thế thì có việc gì vậy?
Maya: Bộ đồ của tớ nhìn giống như đồng phục vậy.
Hướng dẫn dịch
1.
Maya: Bạn thích làm gì sau giờ học vậy Stig?
Stig: Tớ thích chơi bóng đá
2.
Stig: Thế còn cậu thì sao Maya?
Maya: Tớ thích chơi ghi-ta? Hey hay là tớ chơi cho cậu nghe nhé.
3.
Stig: Uh Maya… Cậu còn thích làm gì nữa không?
Maya: À tớ còn rất thích hát nữa
4.
Maya: Bài hát ưa thích của cậu là gì nào? Để tớ hát cho cậu.
Stig: Tớ ổn Maya. Hay là mình xem phim đi.
A: Are you ready?
B: No! I don’t have anything to wear to the dance
A: But you went shopping on Saturday.
B: Yes, I bought a nice dress
A: OK, great. So what’s the matter?
B: I don’t have any suitable shoes for this outfit.
Hướng dẫn dịch
A: Cậu đã sẵn sàng chưa?
B: Không! Tớ không có bất cứ thứ gì để mặc khi khiêu vũ
A: Nhưng bạn đã đi mua sắm vào thứ Bảy.
B: Vâng, tớ đã mua một chiếc váy đẹp
A: OK, tuyệt vời. Vậy vấn đề là gì?
B: Tớ không có bất kỳ đôi giày nào phù hợp cho trang phục này.
1. T
Jane's vacation wasn't the same as last year.
(Kỳ nghỉ của Jane không giống như năm ngoái.)
Thông tin: I did something really different this year.
(Tôi đã làm mọi thứ thực sự khác năm ngoái.)
2. F
She didn't enjoy cleaning up the beach.
(Cô ấy không thích dọn dẹp bãi biển.)
Thông tin: I took part in a beach clean-up and it was great!
(Tôi đã tham gia một chiến dịch dọn dẹp biển và nó rất tuyệt!)
3. T
The beach looked really bad when she arrived.
(Bãi biển trông thực sự tồi tệ khi cô ấy đến.)
Thông tin: It was really dirty and the smell was horrible.
(Nó rất bẩn và mùi thật khó chịu.)
4. F
They get money for cleaning up the beach.
(Họ nhận được tiền cho việc làm sạch bãi biển.)
Thông tin: Over 150 volunteers took part.
(Hơn 150 tình nguyện viên đã tham gia.)
Tạm dịch:
Tin nhắn mới |
Đến: dan123@abcmail.com |
Chủ đề: Kỳ nghỉ của tôi |
Chào Dan, Để tôi kể cho bạn nghe về kỳ nghỉ của tôi. Tôi đã làm mọi thứ thực sự khác năm ngoái. Tôi đã tham gia một chiến dịch dọn dẹp biển và nó rất tuyệt! Tôi đã đến biển Pebble ở Somerton vào sáng thứ Ba. Nó rất bẩn và mùi thật khó chịu. Có rất nhiều túi bóng và rác ở khắp nơi vì vậy chúng tôi đã phải dọn dẹp chúng. Hơn 150 tình nguyện viên đã tham gia. Chúng tôi làm việc trong vòng 8 tiếng và đã nhặt được hơn 5 tấn rác. Bãi biển trở nên thật tuyệt vời sau khi chúng tôi hoàn thành. Save The Beaches đã tổ chức sự kiện này. Họ tổ chức ít nhất 5 lần dọn dẹp mỗi năm. Họ ở khắp nơi trên đất nước. Tôi muốn làm một cái khác vào năm tới. Bạn có muốn tham gia không? Hãy nói cho tôi biết nhé. Hẹn gặp lại, Jane |
Hướng dẫn dịch
1. Cecillia làm quần áo cho cả người lớn và trẻ em
2. Ở dòng 6 từ “him” đùng dể chỉ Hawkeye
3. Aaron nghĩ chụp ảnh có thể giúp Hawkeye học được từ những người khác cậu ấy
4. Sở thích của Malachi là chơi trống
5. Ở dòng 13, từ “inspire” nghĩ là khiến ai đó muốn làm gì
1. T
Ann and Minh are in a traffic jam now.
(Ann và Minh hiện đang bị tắc đường.)
Thông tin:
Minh: Oh, another traffic jam.
(Ồ, kẹt xe nữa.)
Ann: How will we get to the campsite on time now?
(Làm thế nào chúng ta sẽ đến khu cắm trại đúng giờ?)
Chọn T
2. F
Ann and Minh are going to school.
(Ann và Minh đang đi học.)
Thông tin:
Minh: Oh, another traffic jam.
(Ồ, kẹt xe nữa.)
Ann: How will we get to the campsite on time now?
(Làm thế nào chúng ta sẽ đến khu cắm trại đúng giờ?)
Chọn F
3. F
Ann knows a lot about hyperloops.
(Ann biết rất nhiều về hệ thống giao thông tốc độ cao.)
Thông tin:
Minh: I don't know. It's a pity that we don't have a hyperloop now!
(Tôi không biết. Thật tiếc khi chúng ta không cóhệ thống giao thông tốc độ cao bây giờ!)
Ann: What's a hyperloop?
(Hệ thống giao thông tốc độ cao là gì?)
Chọn F
4. T
Minh seems to know about different modes of travel.
(Minh có vẻ biết về các phương thức đi lại khác nhau.)
Thông tin:
Ann: What's a hyperloop?
(Hệ thống giao thông tốc độ cao là gì?)
Minh: It's a system of tubes. You can go from one place to another in just minutes.
(Đó là một hệ thống ống. Bạn có thể đi từ nơi này đến nơi khác chỉ trong vài phút.)
…
Ann: Like a teleporter?
(Giống như một phương tiện di chuyển tức thời nhỉ?)
Minh: A teleporter is also fast, safe and eco-friendly. But it's a different mode of travel.
(Phương tiện di chuyển tức thời cũng nhanh, an toàn và thân thiện với môi trường. Nhưng đó là một phương thức du lịch khác.)
Chọn T
5. T
They hope there will be hyperloops soon.
(Họ hy vọng sẽ sớm có siêu vòng lặp.)
Thông tin:
Ann: So when we travel in hyperloops, we won't have to worry about bad weather, right?
(Vì vậy, khi chúng ta đi du lịch trên đường cao tốc, chúng ta sẽ không phải lo lắng về thời tiết xấu, phải không?)
Minh: Right. (Đúng.)
Ann: Sounds great! I hope we'll have them soon.
(Nghe hay đấy! Tôi hy vọng chúng ta sẽ có chúng sớm.)
Chọn T