K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 1 2024

Dịch: Đọc lại bài hát. Nói những từ có “n, o” và “p”. Viết)

16 tháng 1 2024

Hướng dẫn dịch:

1. Chú tớ là một công an.

2.

- Công an – oao!

- Chú ấy làm việc ở đồn công an.

3.

- Bà của bạn cũng là công an hả?

- Không. Bà ấy không đi làm.

4.

- Mẹ của bạn có đi làm không?

- Có. Mẹ tớ làm việc ở một cửa hàng.

5.

- Có nhiều bánh. Chúng trông thật ngon.

- Ừ, tớ biết. Bố mẹ tớ làm ở cửa hàng bánh.

6.

- Ăn bánh đi, các chàng trai.

- Ôi, cảm ơn mẹ.

- Chúng cháu thích bánh.

16 tháng 1 2024

The boy likes chicken, banana, mango juice.

(Cậu bé thích thịt gà, chuối và nước ép xoài.) 

19 tháng 1 2024

1.     Go straight(Đi thẳng.)

2.     Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)

3.     Now you are opposite the school. (Bây giờ bạn đang đứng đối diện trường.)  
4.     Turn right and go straight. (Rẽ phải và đi thẳng.)

5.     It’s next to the river. (Nó ở cạnh sông.)

19 tháng 1 2024

next to: bên cạnh

opposite: đối diện

between: ở giữa

turn left: rẽ trái

turn right: rẽ phải

go straight: đi thẳng

18 tháng 1 2024

1. star (n): ngôi sao

2. corn (n): bắp ngô

3. forty (n): số 40

4. scarf (n): khăn

5. horn (n): cái kèn

6. park (n): công viên

D
datcoder
CTVVIP
15 tháng 1 2024

1. They fly planes. They’re pilots. (Họ lái máy bay. Họ là những phi công.)

2. They teach students. They’re teachers. (Họ dạy học sinh. Họ là những giáo viên.)

3. They help sick people. They’re doctors. (Họ giúp đỡ những người bị ốm. Họ là những bác sĩ.)

4. They fight fires. They’re firefighters. (Họ chữa cháy. Họ là lính cứu hỏa.)

5. They grow food. They’re farmers. (Họ trồng lương thực. Họ là những người nông dân.)

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1 2024

a.

Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)

She works at a nursing home. (Cô ấy làm ở viện dưỡng lão.)

b.

Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)

He works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)

c.

Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)

She works at a school. (Cô ấy làm ở trường học.)

d.

Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)

He works at a farm. (Anh ấy làm ở một cánh đồng.)

10 tháng 1 2024

a.

What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)

b.

What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)

c.

What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

He has a round face. (Anh ấy có khuôn mặt tròn.)

d.

What does he look like? (Cậu ấy trông như thế nào?)

He has big eyes. (Cậu ấy có đôi mắt to.)

10 tháng 1 2024

1.

A: Do you have a brother,Mai? (Mai, bạn có anh trai không?)

B: Yes, I do. (Tôi có.)

A: What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

B: He’s tall. He has a round face. (Anh ấy cao. Anh ấy có khuôn mặt tròn.)

2.

A: Do you have a sister, Bill? (Bill bạn có chị gái không?)

B: Yes, I do. (Tôi có.)

A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

B: She’s slim. She has long hair. (Cô ấy mảnh khảnh. Cô ấy có mái tóc dài.)

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

a.

What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)

b.

What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)

c.

What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)

d.

What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

I want some water. (Tôi muốn một ít nước .)