Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Types of house (Loại nhà) | Rooms (Phòng) | Furniture (Nội thất) |
- flat (căn hộ) - town house (nhà thành thị) - country house (nhà ở nông thôn) | - kitchen (phòng bếp) - bedroom (phòng ngủ) - bathroom (phòng tắm) - living room (phòng khách) | - sink (bồn rửa mặt) - fridge (tủ lạnh) - dishwasher (máy rửa chén) - cupboard (tủ chén) - chest of drawers (tủ có ngăn kéo) |
Match the verbs in column A to the words or phrases in column B. Then listen, check and repeat them.
1 - c: understand our feelings (hiểu cảm xúc của chúng ta)
2 - a: pick fruit (hái trái cây)
3 - b: do the washing (làm công việc giặt giũ)
4 - e: water plants (tưới cây)
5 - d: work as a guard (làm việc như bảo vệ)
1 - e: instead of = in the place of somebody or something
(thay vì = ở vị trí của ai đó hoặc cái gì đó)
2 - d: charity = giving things to people in need
(từ thiện = cho những thứ cần thiết cho những người cần)
3 - a: exchange = give something to a person and receive something from him/her
(trao đổi = đưa một cái gì đó cho một người và nhận một cái gì đó từ anh ấy/cô ấy)
4 - b: reusable = can be used again
(có thể tái sử dụng = có thể dùng lại)
5 - c: recycling bins = containers for things that can be recycled
(thùng tái chế = thùng chứa những thứ có thể được tái chế)
1: fireworks
2: special food
3: fun
4: wish
5: furniture
1: computer
2: dishwasher
3: wireless TV
4: washing machine
5: fridge
6: smart clock
1.eye
2.nose
3.shoulder
4.hand
5.leg
6.foot
7.arm
8.mouth
9.cheek
10.hair
\(#PaooNqoccc\)
Other words for body parts: ear (tai), head (đầu), eyebrow (lông mày), finger (ngón tay), toe (ngón chân), nail (móng),...
1 – e. study new words (học từ mới)
2 – d. do exercise (tập thể dục)
3 – b. play the piano (chơi đàn dương cầm)
4 – a. have lunch (ăn trưa)
5 – c. wear a uniform (mặc đồng phục)