K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1 – e. study new words (học từ mới)

2 – d. do exercise (tập thể dục)

3 – b. play the piano (chơi đàn dương cầm)

4 – a. have lunch (ăn trưa)

5 – c. wear a uniform (mặc đồng phục)

a-2

b-1

c-3

d-4

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

Types of house

(Loại nhà)

Rooms

(Phòng)

Furniture

(Nội thất)

- flat (căn hộ)

- town house (nhà thành thị)

- country house (nhà ở nông thôn)

- kitchen (phòng bếp)

- bedroom (phòng ngủ)

- bathroom (phòng tắm)

- living room (phòng khách)

- sink (bồn rửa mặt)

- fridge (tủ lạnh)

- dishwasher (máy rửa chén)

- cupboard (tủ chén)

- chest of drawers (tủ có ngăn kéo)

17 tháng 2 2023

1c

2a

3b

4e

5d

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

1 - c: understand our feelings (hiểu cảm xúc của chúng ta)

2 - a: pick fruit (hái trái cây)

3 - b: do the washing (làm công việc giặt giũ)

4 - e: water plants (tưới cây)

5 - d: work as a guard (làm việc như bảo vệ)

17 tháng 2 2023

1c

2d

3a

4e

5b 

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

1 - e: instead of = in the place of somebody or something

(thay vì = ở vị trí của ai đó hoặc cái gì đó)

2 - d: charity = giving things to people in need

(từ thiện = cho những thứ cần thiết cho những người cần)

3 - a: exchange = give something to a person and receive something from him/her

(trao đổi = đưa một cái gì đó cho một người và nhận một cái gì đó từ anh ấy/cô ấy)

4 - b: reusable = can be used again

(có thể tái sử dụng = có thể dùng lại)

5 - c: recycling bins = containers for things that can be recycled

(thùng tái chế = thùng chứa những thứ có thể được tái chế)

1: fireworks

2: special food

3: fun

4: wish

5: furniture

1: computer

2: dishwasher

3: wireless TV 

4: washing machine

5: fridge

6: smart clock

17 tháng 2 2023

1 computer

2 dishwasher 

3 wireless TV 

4 washing machine 

5 fridge

6 smart clock

a-6

b-8

c-5

d-2

e-3

f-1

g-4

h-7

16 tháng 2 2023

1.eye

2.nose

3.shoulder

4.hand

5.leg

6.foot

7.arm

8.mouth

9.cheek

10.hair

\(#PaooNqoccc\)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

Other  words for body parts: ear (tai), head (đầu), eyebrow (lông mày), finger (ngón tay), toe (ngón chân), nail (móng),...