K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 1 2024

The girl: get up, have breakfast, go home, cook dinner, eat dinner 

(Cô bé: thức dậy, ăn sáng, về nhà, nấu bữa tối, ăn bữa tối)

Mom: go to work, go home, cook dinner, eat dinner 

(Mẹ: đi làm, về nhà, nấu bữa tối, ăn bữa tối) 

16 tháng 1 2024

The boy likes chicken, banana, mango juice.

(Cậu bé thích thịt gà, chuối và nước ép xoài.) 

18 tháng 1 2024

read comics: đọc truyện tranh

play chess: chơi cờ

fish: câu cá

play basketball: chơi bóng rổ

play volleyball: chơi bóng chuyền

play badminton: chơi cầu lông 

18 tháng 1 2024

1. star (n): ngôi sao

2. corn (n): bắp ngô

3. forty (n): số 40

4. scarf (n): khăn

5. horn (n): cái kèn

6. park (n): công viên

19 tháng 1 2024

1.     Go straight(Đi thẳng.)

2.     Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)

3.     Now you are opposite the school. (Bây giờ bạn đang đứng đối diện trường.)  
4.     Turn right and go straight. (Rẽ phải và đi thẳng.)

5.     It’s next to the river. (Nó ở cạnh sông.)

17 tháng 1 2024

1. math: môn toán

2. P.E: môn thể dục

3. Vietnamese: môn tiếng Việt

4. English: môn Tiếng Anh

5. art: môn mỹ thuật

6. computer room: phòng tin học

7. art room: phòng vẽ

8. school yard: sân trường

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1 2024

1.

A: What does your mother do? (Mẹ của bạn làm gì?)

B: She’s a nurse. (Cô ấy là y tá.)

A: Does she work at a nursing home? (Có phải cô ấy làm ở trại dưỡng lão không?)

B: No, she doesn’t. She works at a hospital. (Không. Cô ấy làm ở bệnh viện.)

2.

A: What does your brother do? (Anh của bạn làm gì?)

B: He’s a worker. (Anh ấy là công nhân.)

A: Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)

B: He works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)

11 tháng 1 2024

1.

A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

B: It’s sunny. (Hôm nay nắng.)

A: Lovely! Do you want to go to the bookshop? (Thật tuyệt. Bạn có muốn đi nhà sách không?)

B: Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)

2.

A: Look! It’s sunny today. (Nhìn kìa! Hôm nay nắng.)

B: Yes, it is. (Vâng.)

A: Do you want to go tho the water park with me? (Thật tốt. Bạn có muốn đi công viên nước với tôi không?)

B: Sorry, I can’t. I’m doing my homework. (Xin lỗi. Tôi không thể. Tôi đang làm bài tập.)

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

a.

Happy birthday, Lucy! (Chúc mừng sinh nhật Lucy nha.)

Thank you. (Cảm ơn cậu!)

b.

What do you want to eat, Nam? (Nam, bạn muốn ăn gì?)

I want some jam. (Tôi muốn một ít mứt.)

What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

I want some juice. (Tôi muốn một ít nước ép.)

18 tháng 1 2024

Lời giải chi tiết:

We get up at six o’clock in the morning. We have breakfast at seven o’clock. My mom and dad go to work at 7:30 a.m. I go to school at seven fifteen in the morning. We have dinner at seven o’clock at night. We go to bed at ten o’clock.

Tạm dịch:

Chúng tôi thức dậy lúc sáu giờ sáng. Chúng tôi ăn sáng lúc bảy giờ. Bố mẹ tôi đi làm lúc 7:30 sáng. Tôi đến trường lúc 7 giờ 15 phút sáng. Chúng tôi ăn tối lúc bảy giờ tối. Chúng tôi đi ngủ lúc mười giờ

D
datcoder
CTVVIP
15 tháng 1 2024

1. They fly planes. They’re pilots. (Họ lái máy bay. Họ là những phi công.)

2. They teach students. They’re teachers. (Họ dạy học sinh. Họ là những giáo viên.)

3. They help sick people. They’re doctors. (Họ giúp đỡ những người bị ốm. Họ là những bác sĩ.)

4. They fight fires. They’re firefighters. (Họ chữa cháy. Họ là lính cứu hỏa.)

5. They grow food. They’re farmers. (Họ trồng lương thực. Họ là những người nông dân.)