Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.
Amy: Hello, Mom! We’re having fun at the beach. (Chào mẹ! Chúng con đang vui vẻ ở bãi biển.)
Amy’s mom: That’s good. What are you aunt and uncle doing? (Tốt đấy. Cô và chú đang làm gì vậy?)
Amy: They’re talking. (Họ đang nói chuyện.)
2.
Amy’s mom: What are Max and Holly doing? (Max và Holly đang làm gì?)
Amy: Max is reading a book. Holly and I are playing with a ball. (Max đang đọc sách. Holly và con đang chơi với một quả bóng.)
3.
Amy: Leo is in the water. We’re watching him. (Leo đang ở dưới nước. Chúng con đang theo dõi anh ấy.)
Amy’s mom: Oh,yes. Leo likes swimming. (Ồ. Leo thích bơi lội.)
Amy: He isn’t swimming. He’s surfing. He’s very good. (Anh ấy không bơi. Anh ấy đang lướt sóng. Anh ấy rất tốt.)
Max: Look! Leo is standing on his hands! (Nhìn này! Leo đang đứng bằng tay của mình!)
Holly: Wow! (Tuyệt!)
4.
Max: Oh, no! Leo is falling! (Ôi không. Leo đã bị ngã.)
Amy: Leo is swimming now, Mom! (Leo đang bơi mẹ ạ.)
read (v): đọc
surf (v): lướt ván
play with a ball: chơi cùng với bóng
go on a boat: đi thuyền
snorkel (v): lặn
collect shells: sưu tập vỏ sò
a.
What’s that? (Kia là cái gì?)
It’s a picture of our sports day. (Đây là bức tranh về ngày hội thể thao của chúng tôi.)
b.
When’s your sports day? (Khi nào ngày hội thể thao của bạn diễn ra?)
It’s in October. (Vào tháng mười.)
a.
How old is your father, Mai? (Bố của Mai bao nhiêu tuổi rồi?)
He’s forty. (Ông ấy 40 tuổi.)
b.
What does he look like? (Ông ấy trông như thế nào?)
He has a round face. (Ông ấy có khuôn mặt tròn.)
a.
Mum, what are these animals? (Mẹ ơi, đây là những con vật gì vậy ạ?)
They’re giraffes, dear. (Chúng là những con hươu cao cổ đấy con yêu .)
b.
And what are these animals? (Và những con vật này là gì?)
They’re hippos. (Chúng là những con hà mã.)
How can I get to the bookshop? (Làm thế nào để đi đến cửa hàng sách?)
How can I get to the campsite? (Làm thế nào để đến khu cắm trại?)
read comics: đọc truyện tranh
play chess: chơi cờ
fish: câu cá
play basketball: chơi bóng rổ
play volleyball: chơi bóng chuyền
play badminton: chơi cầu lông
germs (n): vi khuẩn
fern (n): cây dương xỉ
girl (n): cô gái
bird (n): con chim
nurse (n): y tá
hurt (n): vết thương
1.
It’s Billy’s birthday tomorrow. Let’s buy presents! What does he like? (Ngày mai là sinh nhật của Billy. Hãy mua quà! Anh ấy thích cái gì?)
He likes trains and cars. (Anh ấy thích xe lửa và ô tô.)
2.
Does he like balloons? (Anh ấy có thích bóng bay không?)
No. He doesn’t like balloons because they pop. (Không. Anh ấy không thích bóng bay vì chúng nổ.)
3.
Let’s buy party food for Billy and his friends. (Hãy mua đồ ăn tiệc tùng cho Billy và những người bạn của anh ấy.)
What do they like to eat? (Họ thích ăn gì?)
They like candy. And we all like cake. Let’s get candles for the cake. (Họ thích kẹo. Và tất cả chúng ta đều thích bánh. Hãy lấy nến cho chiếc bánh.)
4.
Billy is asleep now. Put his presents here. (Billy đang ngủ bây giờ. Đặt quà của em ấy ở đây.)
Good idea, Mom. (Ý kiến hay đó mẹ.)
5.
Mom, Dad! Someone’s in the living room! (Mẹ, Bố ơi! Ai đó đang ở trong phòng khách!)
6.
Oh Billy! Look at all my presents! (Ôi Billy! Nhìn những món quà của tôi này!)