K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1.

Amy: I love the zoo. I like the penguins and the kangaroos. (Tôi yêu sở thú. Tôi thích chim cánh cụt và chuột túi.)

Holly: Max! Are you watching the monkeys? (Max. Bạn đang xem những con khỉ phải không?)

Max: Yes, I am. They’re funny! (Vâng, tôi đây. Chúng thật hài hước!)

2.

Holly: Max! Look at the crocodiles! (Max. Hãy nhìn những con cá sấu!)

Max: Wait! We’re watching these funny monkeys. (Đợi đã! Chúng tôi đang xem những chú khỉ ngộ nghĩnh này.)

Amy: Look! That monkey is taking your sandwich! (Nhìn này! Con khỉ đó đang lấy bánh sandwich của bạn!)

Leo: That’s my sandwich! (Đó là bánh sandwich của tôi!)

3.

Holly: Max, what are they doing? (Max, họ đang làm gì vậy?)

Max: They’re taking my book! (Họ đang lấy sách của tôi!)

Amy: And my bag! (Và túi của tôi!)

4.

Leo: Come here, Holly. (Lại đây, Holly.)

Amy: Look! The monkeys are giving our things to Holly. (Nhìn này! Những con khỉ đang đưa đồ của chúng ta cho Holly.)

Max: They like you! (Họ thích bạn!)

17 tháng 1 2024

1.

Amy: Hello, Mom! We’re having fun at the beach. (Chào mẹ! Chúng con đang vui vẻ ở bãi biển.)

Amy’s mom: That’s good. What are you aunt and uncle doing? (Tốt đấy. Cô và chú đang làm gì vậy?)

Amy: They’re talking. (Họ đang nói chuyện.)

2.

Amy’s mom: What are Max and Holly doing? (Max và Holly đang làm gì?)

Amy: Max is reading a book. Holly and I are playing with a ball. (Max đang đọc sách. Holly và con đang chơi với một quả bóng.)

3.

Amy: Leo is in the water. We’re watching him. (Leo đang ở dưới nước. Chúng con đang theo dõi anh ấy.)

Amy’s mom: Oh,yes. Leo likes swimming. (Ồ. Leo thích bơi lội.)

Amy: He isn’t swimming. He’s surfing. He’s very good. (Anh ấy không bơi. Anh ấy đang lướt sóng. Anh ấy rất tốt.)

Max: Look! Leo is standing on his hands! (Nhìn này! Leo đang đứng bằng tay của mình!)

Holly: Wow! (Tuyệt!)

4.

Max: Oh, no! Leo is falling! (Ôi không. Leo đã bị ngã.)

Amy: Leo is swimming now, Mom! (Leo đang bơi mẹ ạ.)

17 tháng 1 2024

read (v): đọc

surf (v): lướt ván

play with a ball: chơi cùng với bóng

go on a boat: đi thuyền

snorkel (v): lặn

collect shells: sưu tập vỏ sò

10 tháng 1 2024

a.

What’s that? (Kia là cái gì?)

It’s a picture of our sports day. (Đây là bức tranh về ngày hội thể thao của chúng tôi.)

b.

When’s your sports day? (Khi nào ngày hội thể thao của bạn diễn ra?) 

It’s in October. (Vào tháng mười.) 

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1 2024

a.

What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì vậy?)

She’s a nurse. (Bà ấy là y tá.)

b.

Where does she work? (Bà ấy làm việc ở đâu?)

She works at a nursing home. (Bà ấy làm việc ở viện dưỡng lão.)

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1 2024

a.

How many people are there in your family? (Có mấy người trong gia đình của bạn?)

There are four. (Có 4 người.)

b.

This is my father. (Đây là bố của tôi.)

What does he do? (Bố của bạn làm gì?)

He’s a policeman. (Ông ấy là cảnh sát.)

10 tháng 1 2024

a.

How old is your father, Mai? (Bố của Mai bao nhiêu tuổi rồi?)

He’s forty. (Ông ấy 40 tuổi.)

b.

What does he look like? (Ông ấy trông như thế nào?)

He has a round face. (Ông ấy có khuôn mặt tròn.) 

12 tháng 1 2024

a. 

Mum, what are these animals? (Mẹ ơi, đây là những con vật gì vậy ạ?)

They’re giraffes, dear. (Chúng là những con hươu cao cổ đấy con yêu .)

b. 

And what are these animals? (Và những con vật này là gì?)

They’re hippos. (Chúng là những con hà mã.)

11 tháng 1 2024

How can I get to the bookshop? (Làm thế nào để đi đến cửa hàng sách?)

How can I get to the campsite? (Làm thế nào để đến khu cắm trại?)

18 tháng 1 2024

read comics: đọc truyện tranh

play chess: chơi cờ

fish: câu cá

play basketball: chơi bóng rổ

play volleyball: chơi bóng chuyền

play badminton: chơi cầu lông 

19 tháng 1 2024

germs (n): vi khuẩn

fern (n): cây dương xỉ

girl (n): cô gái

bird (n): con chim

nurse (n): y tá

hurt (n): vết thương