Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hướng dẫn dịch:
1. Chú tớ là một công an.
2.
- Công an – oao!
- Chú ấy làm việc ở đồn công an.
3.
- Bà của bạn cũng là công an hả?
- Không. Bà ấy không đi làm.
4.
- Mẹ của bạn có đi làm không?
- Có. Mẹ tớ làm việc ở một cửa hàng.
5.
- Có nhiều bánh. Chúng trông thật ngon.
- Ừ, tớ biết. Bố mẹ tớ làm ở cửa hàng bánh.
6.
- Ăn bánh đi, các chàng trai.
- Ôi, cảm ơn mẹ.
- Chúng cháu thích bánh.
read comics: đọc truyện tranh
play chess: chơi cờ
fish: câu cá
play basketball: chơi bóng rổ
play volleyball: chơi bóng chuyền
play badminton: chơi cầu lông
germs (n): vi khuẩn
fern (n): cây dương xỉ
girl (n): cô gái
bird (n): con chim
nurse (n): y tá
hurt (n): vết thương
read (v): đọc
surf (v): lướt ván
play with a ball: chơi cùng với bóng
go on a boat: đi thuyền
snorkel (v): lặn
collect shells: sưu tập vỏ sò
a.
What’s that? (Kia là cái gì?)
It’s a picture of our sports day. (Đây là bức tranh về ngày hội thể thao của chúng tôi.)
b.
When’s your sports day? (Khi nào ngày hội thể thao của bạn diễn ra?)
It’s in October. (Vào tháng mười.)
a.
How old is your father, Mai? (Bố của Mai bao nhiêu tuổi rồi?)
He’s forty. (Ông ấy 40 tuổi.)
b.
What does he look like? (Ông ấy trông như thế nào?)
He has a round face. (Ông ấy có khuôn mặt tròn.)
a.
Mum, what are these animals? (Mẹ ơi, đây là những con vật gì vậy ạ?)
They’re giraffes, dear. (Chúng là những con hươu cao cổ đấy con yêu .)
b.
And what are these animals? (Và những con vật này là gì?)
They’re hippos. (Chúng là những con hà mã.)
a.
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
b.
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
c.
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)
d.
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some water. (Tôi muốn một ít nước .)
a. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)
b. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re hippos. (Chúng là hà mã.)
c. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re lion. (Chúng là con hổ.)
d. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re crocodile. (Chúng là con cá sấu.)
Hướng dẫn dịch:
Hospital (n) bệnh viện
Airport (n) sân bay
Police station (n) đồn cảnh sát/ đồn công an
Fire station (n) trạm cứu hỏa
Store (n) cửa hàng