Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
PROGRAMMES (chương trình) | CHANNEL 1 (kênh 1) | CHANNEL 2 (kênh 2) | CHANNEL 3 (kênh 3) |
Green Summer (Mùa hè xanh) | ✓ |
|
|
My Childhood (Thời thơ ấu của tôi) |
| ✓ |
|
Harry Potter |
|
| ✓ |
English and Fun (Vui học tiếng Anh) | ✓ |
|
|
Nội dung bài nghe:
Here are some interesting TV programmes for you. Green Summer, a music programme, is on channel 1. It starts at eight o'clock. My Childhood is on channel 2. It's the story of a country boy and his dog Billy. On channel 3, you will watch Harry Potter at 8.30. Children all over the world love this film. If you like to learn English, you can go to English and Fun on channel 1. It's at nine o'clock. We hope you can choose a programme for yourself. Enjoy and have a great time.
1. T
(Mùa hè xanh là một chương trình ca nhạc. => Đúng)
2. F
(Tuổi Thơ Của Tôi là câu chuyện của một cô gái và chú chó của cô ấy. => Sai)
3. T
(Trẻ em yêu thích Harry Potter. => Đúng)
4. F
(Chương trình Vui học tiếng Anh phát sóng lúc 5 giờ. => Sai)
Tạm dịch bài đồng dao:
KHU XÓM CỦA TÔI
Thành phố của tôi rất ồn ào.
Có rất nhiều cây cối đang phát triển.
Con người ở đây bận rộn.
Đó là một nơi nhộn nhịp.
Làng tôi rất đẹp.
Có rất nhiều nơi để xem.
Con người ở đây rất thân thiện.
Đó là một nơi tuyệt vời để ở.
(1) /ɑː/ | (2) /ʌ/ |
smart art carton class | subject study Monday compass |
(1) /ɑː/ | (2) /ʌ/ |
smart art carton class | subject study Monday compass |