Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Adjectives (Tính từ) | Comparative form (Dạng so sánh hơn) |
fast beautiful noisy expensive hot exciting quiet heavy large | faster more beautiful noisier more expensive hotter more exciting quieter heavier larger |
Robot name (Tên người máy) | Funny |
Appearance (Ngoại hình) | 40 centimetres, 1 kilo, colors: red, yellow, green, blue (40cm, 1kg, màu sắc: đỏ, vàng, xanh lá, xanh lam) |
Where it can work (Nơi nó có thể làm việc) | At home, at school (Ở nhà, ở trường) |
What it can do (Nó có thể làm gì) | Sing, dance, tell stories, do homework, communicate (Hát, múa, kể chuyện, làm bài tập về nhà, giao tiếp) |
| What he/she likes + reasons (Điều bạn ấy thích + lý do) | What he / she dislikes + reasons (Điều bạn ấy không thích + lý do) |
Nam | He likes the friendly teachers and helpful friends. They help him a lot with school work. (Bạn ấy thích những giáo viên thân thiện và những người bạn hay giúp đỡ. Họ giúp đỡ anh ấy rất nhiều trong việc học ở trường.) | The school yard is quite small, so he can’t play many games with friends. (Sân trường khá nhỏ nên bạn ấy không thể chơi nhiều trò chơi với các bạn.) |
Mai | The school has many interesting clubs and outdoor activities after school. She is an active person. (Trường có rất nhiều câu lạc bộ thú vị và các hoạt động ngoài trời sau giờ học. Cô ấy là một người năng động.) | There are some difficult subjects and she dislike doing too much homework. She doesn’t have time to go out with friends. (Có một số môn học khó và cô ấy không thích làm quá nhiều bài tập về nhà. Cô ấy không có thời gian để đi chơi với bạn bè.) |
Hello everyone, this is the drawing of my favourite robot. Its name is Funny. It is an entertainment robot. It’s 40 centimetres high and 1 kilo heavy. It has colors of grey, pink, red, yellow, green and blue. It’s lovely with big eyes and a smiling face. It can work both at home and at school. It can sing, dance and tell stories. It can also help me do my homework and talk with me.
Tạm dịch:
Xin chào các bạn, đây là bức vẽ về chú rô bốt mà mình yêu thích nhất. Tên của nó là Funny. Nó là một robot giải trí. Nó cao 40 cm và nặng 1 kg. Nó có các màu xám, hồng, đỏ, vàng, xanh lá và xanh dương. Nó thật đáng yêu với đôi mắt to và khuôn mặt tươi cười. Nó có thể hoạt động cả ở nhà và ở trường. Nó có thể hát, nhảy và kể chuyện. Nó cũng có thể giúp tôi làm bài tập và nói chuyện với tôi.
1. Name of your robot (Tên robot của bạn) | Funny |
2. Type of Robot (Loại robot) | Entertainment robot (robot giải trí) |
3. Where it can work (Nơi nó có thể làm việc) | At home and at school (ở nhà và ở trường) |
4. What it can do for you (Nó có thể làm gì cho bạn) | Sing, dance, tell stories to make me happy and help me do homework (Hát, nhảy múa, kể chuyện để làm tôi vui và giúp tôi làm bài tập về nhà) |
Lan is the girl wearing a red and white jacket and a red cap. Chi is the girl wearing a white T-shirt and a blue skirt.
(Lan là cô gái mặc áo khoác đỏ trắng và đội mũ lưỡi trai màu đỏ. Chi là cô gái mặc áo phông trắng và một chiếc váy xanh.)
Bài nghe:
Mi: My best friend is Lan. She studies with me in class 6A. She's tall and slim. She has short black hair and a small mouth. She's very active and friendly. She likes playing sports and has many friends. Look, she's playing football over there!
Minh: Chi is my best friend. We're in class 6B. She's short with long black hair and a big nose. I like her because she's kind to me. She helps me with my English. She's also hard-working. She always does her homework before class. Look, she's going to the library.
reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water
reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes
Recycle: glass, plastic bottles, paper
- Reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water, noise,...
(Giảm thiểu: túi ni lông, quần áo, chai nhựa, nước, tiếng ồn, ...)
- Reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes, ...
(Tái sử dụng: chai nhựa, thủy tinh, giấy, quần áo,...)
- Recycle: glass, plastic bottles, paper, ...
(Tái chế: thủy tinh, chai nhựa, giấy ...)
I interviewed three of my friends about the abilities they want their robots to have. Ha Vi wants her robots to cook meals. Hoai Anh wants her robot to do her homework. And Duc Tuan wants his robot to play with him.
(Tôi đã phỏng vấn ba người bạn của mình về những khả năng mà họ muốn robot của họ có. Hạ Vi muốn robot của mình nấu những bữa ăn. Hoài Anh muốn robot của mình làm bài tập về nhà hộ. Và Đức Tuấn muốn robot chơi cùng bạn ấy.)
Friends
(Các bạn)
Abilities he/she wants his/her robot to have
(Khả năng mà bạn ấy muốn robot có)
1
Ha Vi
cook meals
(nấu ăn)
2
Hoai Anh
do her homework
(làm hộ bài tập về nhà)
3
Duc Tuan
play with him
(chơi với bạn ấy)