Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chào bạn!
Bài 1: Bạn ơi bạn có thể cho mình thêm dữ kiện các từ trên có phần gạch chân là từ nào không bạn? Cảm ơn bạn ^_^
Bài 2:
* Chú thích: Trong kí hiệu phiên âm, dấu "." chấm dứt một âm tiết.
a)
A. /ˈhæb.ɪt/
B. /ˈhaɪ.laɪt/
C. /ˈluː.nɚ/
D. /pəˈzɪʃ.ən/
=> Ta thấy A, B, C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Trong khi trọng âm của D rơi vào âm tiết thứ 2. Vậy đáp án đúng là đáp D.
b)
A. /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/
B. /pəˈzɪʃ.ən/
C. /trəˈdɪʃ.ən.əl/
D. /səˈlek.ʃən/ => B, C, D: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. Riêng A: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 /'kei/. Vậy đáp án đúng ở đây là đáp án A. Xin chân thành cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi đến cộng đồng hoc24.vn! Thân ái chào bạn! ^_^Choose one of word whose underlined part is pronounced differently from the others.
1. A. Christmas B. character C. school D. church
2. A. traveled B. surprised C. worked D. climbed
3. A. tour B. pour C. your D. course
4. A. towel B. down C. window D. flower
5. A. cook B. food C. too D. pool
1. A. Christmas B. character C. school D. church
2. A. traveled B. surprised C. worked D. climbed
3. A. tour B. pour C. your D. course
4. A. towel B. down C. window D. flower
5. A. cook B. food C. too D. pool
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
1. C. stove
2. B. photographs
3. A. raised
4. A. cough
5. D. bury
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the rest.
1. A. whole B. when C. where D. while
2. A. notice B. socket C. enroll D. mobile.
3. A. engineer B. exercise C. experiment D. exhibition.
4. A. comment B. equipment C. improvement D. development
5. A. bean B. teammate C. speaker D. overhead
Phát âm à nếu phát âm thì thế
I. Choose the word which is stressed differently from the others :
1. A. convenient B. residence C. selection D. condition
2. A. discount B. comfortable C. parcel D. enrollment
3. A. pancake B. parcel C. comfort D. product
4. A. unite B. surface C. market D. produce
5. A. contact B. notice C. upset D. injure
6. A. notice B. surface C. effect D. marriage
7. A. humid B. airmail C. discuss D. pancake
8. A. area B. comfort C. market D. concern
9. A. customer B. delicious C. grocery D. resident
10. A. organize B. discussion C. restaurant D. neighbor
I. Choose the word that has underlined part pronounced differently from the others.
1, A. Buddhism B. compulsory C. puppet D. instruction
II. Choose the word whose main strees is placed diffferently from the others.
1, A. tropical B. religion C. primary D. Buddhism
2, A. ringgit B. Tamil C. although D. visit
3, A. region B. climate C. monster D. comprise
4, A. country B. notice C. ethnic D. depend
I. Choose the word that has underlined part pronounced differently from the others.
1, A. Buddhism B. compulsory C. puppet D. instruction
II. Choose the word whose main strees is placed diffferently from the others.
1, A. tropical B. religion C. primary D. Buddhism
2, A. ringgit B. Tamil C. although D. visit
3, A. region B. climate C. monster D. comprise
4, A. country B. notice C. ethnic D. depen
I. Choose one word that has the underlined part pronounced differently from the others by circling A, B, C, or D. (5 x 0.2 = 1,0 pt)
16. A. christmas B. character C. school D. church
17. A. traveled B. surprised C. worked D. climbed
18. A. tour B. pour C. your D. course
19. A. towel B. down C. window D. flower
20. A. cook B. food C. too D. pool
II. Choose the word whose stress pattern is different from the others by circling A, B, C or D (5 x 0.2 = 1.0 pt)
21. A. pencil B. raincoat C. arrive D. notebook
22. A. enjoyable B. power C. permission D. explore
23. A. photography B. minority C. heroic D. visit
24. A. translation B. difficult C. unluckily D. agree
25. A. Vietnamese B. engineer C. celebration D. product
Bạn phải nói chỗ gạch chân là gì chứ. Nếu không thì khó làm lắm? Uyên Tố
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others :
1. A. notice B. comment C. contact D. socket
2. A. selection B. convenient C. academic D. memory
3. A. proud B. scout C. discount D. resources
4. A. tasty B. last C. fast D. master
5. A. excited B. contacted C. faced D. hatred
6. A. match B. mall C. bank D. hat
7. A. price B. tired C. nice D. humid
8. A. cook B. food C. too D. pool
9. A. soccer B. notice C. photo D. grocery
10. A. meeting B. cheap C. weekend D. weather