Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu 1 chọn C vì A,B,D đều đọc là /t/ , còn C đọc là /d/
Câu 2 Chọn A vì B,C,D đọc là /CH/, còn A đọc là /SH/
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A.Improved B. Returned C. Arrived D. Stopped
2. A. Nervous B. Scout C.
Household D. Mouse
3. A. Well B. Get C.send D. Pretty
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A.Improved B. Returned C. Arrived D. Stopped
2. A. Nervous B. Scout C.
Household D. Mouse
3. A. Well B. Get C.send D. Pretty
1. A: cat. B: hat. C: that. D: hate.
2. A: luck. B: put. C: love. D: cup.
3. A: spend. B: pen. C: she. D: men.
4. A: pens. B: books. C: chairs. D: toys.
5. A: like. B: lively. C: live. D: life.
6. A: friend. B: mean. C: ten. D: men.
7. A: stay. B: dad. C: tale. D:great.
8. A: poor. B: door. C: more. D: saw.
9. A: brother. B: money. C: love. D: lose.
10. A: tell. B: sale. C: hell. D: best.
1. A. hear B. clear C. bear D. fear
2. A. mouse B. shoulders C. around D. count
3. A. clothing B. brother C. thick D. there
4. A. starting B. marbles C. stars D. solar
5. A. polluted B. prepared C. recycled D. watered
Chúc bạn học tốt
1. A. hear B. clear C. bear D. fear
2. A. mouse B. shoulders C. around D. count
3. A. clothing B. brother C. thick D. there
4. A. starting B. marbles C. stars D. solar
5. A. polluted B. prepared C. recycled D. watered
1. A. hear B. clear C. bear D. fear
2. A. mouse B. shoulders C. around D. count
3. A. clothing B. brother C. thick D. there
4. A. starting B. marbles C. stars D. solar
5. A. polluted B. prepared C. recycled D. watered
Chúc bạn học tốt
1/ a; cottage b; village c; luggage d; stage
2/ a; climbing c; basket c; subway d; club
3/ a; sound b; amount c; country d; noun
4/ a; problem b; popular c; convenient d; rod
5/ a; grew b; threw c; knew d; flew
6/ a; oversea b; feel c; living d; mean
7/ a; show b; folder c; money d; shoulder
8/ a; tour b; proud c; pronounce d; sound
9/ a;conduct b; culture c; double d; lunch
10/ a; always b; delicious c; ours d; themselves
1:D 2:D 3:C 4:B 5:A 6:D 7:A 8:A 9:C 10:B
k mình nha
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.
1
A. color
B. money
C. wonder
D. joke
2
A. cope
B. cover
C. focus
D. froze
3
A. though
B. rough
C. young
D. trouble
4
A. couple
B. southern
C. soul
D. touch
5
A. number
B. ugly
C. usage
D. butter
6
A. ghost
B. broke
C. propose
D. won
7
A. among
B. honeymoon
C. stone
D. become
8
A. photograph
B. October
C. showed
D. shower
9
A. nourish
B. poultry
C. flourish
D. tough
10
A. dove
B. mosquito
C. comb
D. oak
Bài làm
1. A. Man B. Fat C. Game D. Maths
2. A. Learned B. Turned C. Listened D. Walked
3. A. Sporty B. Easy C. Why D. Country
4. A. From B. October C. November D. Long
5. A. Weather B. Cream C. Health D. Headache
6. A. Cold B. Hot C. Sore D. Body
~ Tick mik ~
# Học tốt #
PHONETIC
1. A. ask B.plastic C.back D. grandmother
2. A. now B. cow C. low D. how
3. A. breathe B. fourth C. tooth D. warmth
4. A. couch B. house C. soup D. ground
5. A. noise B. rejoice C. voice D. tortoise
Bài 1: Bài 2:
1. C. naked 1. B. How often 11. C. Did ……..paint
2. B. exhausted 2. C .Whose 12. A. keen
3. C. fastest 3. D. Even though 13. B. hasn't left
4. A. theme 4. D. were 14. C. since
5. C. enough 5. C. had been 15. C. mountainous
6. D. arles 6. B. cooking 16. A. up
7. B. cow 7. C. three- floor 17. A. when
8. A. checks 8. A. knows 18. C. You’re welcome
9. C. kettle 9. B. is that 19. A. cause
10. C. mangoes 10. D. Unless 20. D. Excuse me