Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1, A.laid B.said C.paid D.plain
2, A.passage B.teenage C.cottage D.village
3, A.ploughed B.weighed C.coughed D.borrowed
4, A.cable B.station C.answer D.latest
5, A.morderate B.chopsk C.pork D.possible
Choose the word which has underlined part pronounced diffrently from orhers:
1, A.laid B.said C.paid D.plain
2, A.passage B.teenage C.cottage D.village
3, A.ploughed B.weighed C.coughed D.borrowed
4, A.cable B.station C.answer D.latest
5, A.morderate B.chopsk C.pork D.possible
ed là dùng cho người ing là dùng cho vật
sr bạn mình chỉ biết làm một câu :v
Em tham khảo nha:
1. (B) terrifying=> terrified( áp dụng bài học về ed and ing adjectives)
2. (C) despite => although( do sau despite là một cụm danh từ hoặc động từ thêm ing)
3.(B) bored => boring( do ở đây đang nói bộ phim đó chán chứ không phải họ thấy chán)
4. (A) although=> despite hoặc in spite of ( do sau although là một mệnh đề gồm chủ vị)
5.(B) shock=> shocked( từ này có nghĩa là sốc mà họ là con người, chính họ cảm thấy sốc nên phải thêm - ed)
Đó ý kiến của mình, ai có ý kiến thì cùng chia sẻ nha!^_^ Hihihi!!! Chúc em học tốt!!!!
1. A. Naked B. stopped C. worked D. washed
2.A works B.plays C.wants D. stops
3.A wanted B. excited C.d D. needed
4.A hear B.hour C. hot D. hill
5.A fold B. close C. cloth D. hold
6.A children B. teacher C. chair D.school
I.Circle the letter A, B, C or D to indicate the word whose underlined part is pronounced differently from that of the rest.
1. A. volunteer B. university C. student D. museum
2. A. yesterday B. rhyme C. yellow D. yahoo
3. A. twelve B. two C. twenty D. twinkle
4 . A. wine B. write C. wrong D. shipwreck
5. A. troupe B. group C. troop D. trousers
6. B. cream B. team C. heat D. dreadful
I. Chọn 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. started B. decided C. worked D. waited
2. A. played B. closed C. filled D. needed
3. A. frightened B. amazed C. disappointed D. terrified
4. A. naked B. booked C. worked D. walked
Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. dictionary B. right C. library D. science
2. A. word B. work C. world D. wonder
3. A. look B. book C. afternoon D. cook
4. A. congress B. capital C. contain D. cyclist
5. A. shelf B. left C. chemistry D. open
Good luck!!!
Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. dictionary B. right C. library D. science
2. A. word B. work C. world D. wonder
3. A. look B. book C. afternoon D. cook
4. A. congress B. capital C. contain D. cyclist
5. A. shelf B. left C. chemistry D. open
1
1b, 2b,3b,4c,5d
2
1b.2a,3b,4a,5d,6a,7a,8b,9d,10d,11c,12d,13b,14b,15c,16d,17d,18a