Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A.
Đáp án đúng là A: hostile
Giải thích: Hostile (thù địch, căm ghét) >< friendly (thân thiện).
B. nice: đẹp
C. aware: nhận thức
D. popular: phổ biến
Dịch: Hàng xóm mới của ông Smith có vẻ như rất thân thiện.
Đáp án C
Friendly: (a) thân thiện, dễ gần
>< hostile: (a) không thân thiện, thù địch
Amicable: thân ái, thân mật
Inapplicable: không thể áp dụng được
Futile: vô ích
Đáp án A
Friendly (adj): thân thiện, hiếu khách >< A. hostile (adj): căm ghét, thù địch.
Các đáp án còn lại:
B. inapplicable (adj): không thích hợp.
C. futile (adj): vô ích, phù phiếm.
D. amicable (adj): thân tình.
Dịch: Hàng xóm mới của ông Smith trông rất thân thiện.
Đáp án là B. hostile : không thân thiện >< friendly: thân thiện
Nghĩa các từ còn lại: Amicable: thân mật, futile : vô ích, inapplicable: không thích hợp
Đáp án là C
Friendly= amicable =thân thiện, hostile= thù địch, inapplicable= không thể áp dụng, fultile= vô ích
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
urge (n): sự thôi thúc mạnh mẽ
A. desire (n): tham vọng
B. reaction (n): phản ứng
C. thought (n): suy nghĩ
D. decision (n): quyết định
=> urge = desire
Tạm dịch: Những con bò có con non mới sinh thường thể hiện sự thôi thúc mạnh mẽ phải bảo vệ đứa con bé bỏng yếu đuối của chúng
Đáp án D
Tử đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Mary có mong muốn mãnh liệt được tự đưa ra quyết định cho bản thân.
=> Independent: tự lập, không phụ thuộc
Xét các đáp án:
A. Self-absorbed: chỉ quan tâm đến bản thân
B. Self-confide nt: tự tin
C. Self-confessed: tự thú nhận
D. Self-determining: tự quyết định
Chọn đáp án B
Giải thích: Đáp án đúng là B: "worsening the situation" (làm cho tình hình tồi tệ hơn) = "escalation" nghĩa là sự leo thang. Cụm từ "escalation of tension" nghĩa là "sự căng thẳng leo thang".
Các đáp án còn lại:
"facing the reality": đối diện với thực tế
"easing tension": làm dịu đi sự căng thẳng
"improving the condition": cải thiện tình hình
Dịch nghĩa: “Có hoạn nạn mới biết bạn bè”: bạn chúng tôi đã lên phản đối mạnh mẽ về tình trạng căng thẳng leo thang của Trung Quốc trên thềm lục địa của chúng tôi.
Đáp án C
- Friendly (adj): thân thiện
- Amicable / æmikəbl / (adj): thân ái, thân mật
- Inapplicable / ,inə'pri:ʃəbl / (adj): không thể áp dụng được (+to sb/sth)
- Hostile /’hɔstail / (adj): thù địch, không thân thiện
- Futile /'fju:tail/ (adj): không có hiệu quả
ð Đáp án C (Những người hàng xóm mới của ông Smith dường như rất thân thiện).