Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
didn't bat an eye: tỉnh bơ, không hề chớp mắt, điềm nhiên
didn't want to see: không muốn thấy didn't show surprise: không tỏ ra ngạc nhiên
wasn't happy: không vui didn't care: không quan tâm
=> didn't bat an eye = didn't show surprise
Tạm dịch: Anh tỉnh bơ khi nhận ra mình đã trượt kỳ thi một lần nữa.
Chọn B
Đáp án A.
A. Didn’t show surprise : không thể hiện sự bất ngờ = didn’t bat an eyelid : không lo lắng khi chuyện bất ngờ, lạ thường xảy ra.
B. Didn’t want to see : không muốn nhìn thấy.
C. Wasn’t happy : không vui.
D. Didn’t care : không quan tâm.
Dịch câu : Anh ta không bất ngờ khi anh ta trượt lại bài kiểm tra.
Đáp án A.
A. Didn’t show surprise : không thể hiện sự bất ngờ = didn’t bat an eyelid : không lo lắng khi chuyện bất ngờ, lạ thường xảy ra.
B. Didn’t want to see : không muốn nhìn thấy.
C. Wasn’t happy : không vui.
D. Didn’t care : không quan tâm.
Dịch câu : Anh ta không bất ngờ khi anh ta trượt lại bài kiểm tra.
Đáp án A.
A. Didn’t show surprise: không thể hiện sự bất ngờ = didn’t bat an eyelid : không lo lắng khi chuyện bất ngờ, lạ thường xảy ra.
B. Didn’t want to see : không muốn nhìn thấy.
C. Wasn’t happy : không vui.
D. Didn’t care : không quan tâm
Dịch câu : Anh ta không bất ngờ khi anh ta trượt lại bài kiểm tra.
Chọn D
1. wasn’t happy: không vui
2. didn’t want to see: không muốn nhìn thấy
3. didn’t care: không quan tâm
4. didn’t show surprise: không biểu lộ sự ngạc nhiên >< not bat an eyelid: không quan tâm
Đáp án A
“didn’t bat an eye ( eyelid / eyelash)” = didn’t show surprise: cứ thản nhiên, không có gì ngạc nhiên cả
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Đáp án B
Từ trái nghĩa - kiến thức về cụm từ cố định
Tạm dịch: Bạn đã nghĩ rằng ông ta sẽ nổi điên lên khi ông ta nhận ra rằng đầu bếp vẫn ở dưới tầng.
Blow his lid = become angry >< stay calm: giữ bình tĩnh
B
B “was shocked”: bị bất ngờ, kinh ngạc >< “didn’t bat an eye”: không thèm chú ý, để tâm