Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án C
- encourage (v): khuyến khích, động viên
- publicize (v): quảng cáo, đưa ra công khai
- hinder (v): cản trở, gây trở ngại
- strengthen (v); tăng cường
- promote (v) ~ encourage: đẩy mạnh, khuyến khích
Dịch: Họ đã thực hiện một chiến lược để tăng cường ý thức của mọi người về các vấn đề môi trường.
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
urge (n): sự thôi thúc mạnh mẽ
A. desire (n): tham vọng
B. reaction (n): phản ứng
C. thought (n): suy nghĩ
D. decision (n): quyết định
=> urge = desire
Tạm dịch: Những con bò có con non mới sinh thường thể hiện sự thôi thúc mạnh mẽ phải bảo vệ đứa con bé bỏng yếu đuối của chúng
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
hospitality (n): lòng mến khách
difference (n): sự khác biệt unfriendliness (n): sự cừu địch, không thân thiện
generosity (n): tính hào phóng politeness (n): sự lễ phép; sự lịch sự
=> hospitality >< unfriendliness
Tạm dịch: Người Việt Nam có tinh thần hiếu khách mạnh mẽ và cảm thấy xấu hổ nếu họ không thể thể hiện sự tôn trọng với khách bằng cách chuẩn bị cho khoảng thời gian nghỉ của họ.
Chọn B
affinity: sức hút, sức hấp dẫn => Đáp án là B. attraction
Các từ còn lại: enthusiasm: lòng hăng hái; moved: dời đổi; interest: sự quan tâm
Đáp án : A
“affinity” = “attraction”: sự thu hút, sự lôi cuốn
Đáp án D
Tử đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Mary có mong muốn mãnh liệt được tự đưa ra quyết định cho bản thân.
=> Independent: tự lập, không phụ thuộc
Xét các đáp án:
A. Self-absorbed: chỉ quan tâm đến bản thân
B. Self-confide nt: tự tin
C. Self-confessed: tự thú nhận
D. Self-determining: tự quyết định
Chọn đáp án B
Giải thích: Đáp án đúng là B: "worsening the situation" (làm cho tình hình tồi tệ hơn) = "escalation" nghĩa là sự leo thang. Cụm từ "escalation of tension" nghĩa là "sự căng thẳng leo thang".
Các đáp án còn lại:
"facing the reality": đối diện với thực tế
"easing tension": làm dịu đi sự căng thẳng
"improving the condition": cải thiện tình hình
Dịch nghĩa: “Có hoạn nạn mới biết bạn bè”: bạn chúng tôi đã lên phản đối mạnh mẽ về tình trạng căng thẳng leo thang của Trung Quốc trên thềm lục địa của chúng tôi.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
promote (v): đẩy mạnh, nâng cao
encourage (v): khuyến khích publicize (v): quảng cáo
hinder (v): cản trở strengthen (v): củng cố; tăng cường
=> promote >< hinder
Tạm dịch: Họ đang tiến hành một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.