Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
(to) be all ears: chăm chú lắng nghe = (to) listen attentively
Các đáp án còn lại:
A. using both ears: dùng cả hai tai
B. listening neglectfully: nghe một cách thờ ơ
D. partially deaf: điếc một phần
Dịch nghĩa: Khi tôi đề cập đến bữa tiệc, anh ta chăm chú lắng nghe
Đáp án C
A. using both ears: sử dụng cả 2 tai
B. listening neglectfully: nghe một cách lơ đãng
C. listening attentively: nghe một cách chăm chú
D. partially deaf: điếc một phần
all ears = listening attentively: nghe một cách hào hứng
Khi tôi đề cập đến bữa tiệc, anh ấy lắng nghe một cách hào hứng và chăm chú.
B Ta có "Vulnerable (a) = susceptible (a): dễ bị tổn thương.”
Chọn A Ta có “talking back = answering impertinentiy: đáp lại một cách xấc xược.”
Các đáp án còn lại.
B. Đáp lại ngay lập tức
C. Nói lại
D. Nói một cách kiên nhẫn
Đáp án C
(to) turn up = C. (to) arrive: xuất hiện.
Các đáp án còn lại:
A. get out: chạy trốn.
B. turn on: bật lên.
D. get over: vượt qua.
Dịch: Vấn đề rắc rối của Frank là anh ta chẳng bao giờ tới buổi họp đúng giờ.
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Đáp án A.
A. obedient: biết nghe lời >< insubordinate: ngỗ nghịch, không tuân theo.
B. disobedient: ngỗ nghịch.
C. fresh: tươi mới.
D. understanding: am hiểu.
Dịch câu: Anh ta quá ngang ngược đến mức anh ta mất việc trong vòng một tuần.
Chọn D.
Đáp án D
Ta có: grin: cười thoải mái/ toe toét
Xét nghĩa các đáp án ta có:
A. shouting: la hét
B. crying: khóc
C. thrilling: rung rợn
D. smile widely: cười thoải mái
Dịch: Anh ta quá hạnh phúc tới mức liên tục cười toe toét liên tục.