Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
the --> a (a third:1/3), the third + N: …..thứ 3
since + mốc thời gian
for + khoảng thời gian
Vế trước “since, for” có thể chia ở thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại đơn.
Sửa: for => since
Tạm dịch: Đã gần 40 năm kể từ khi Shakespeare sinh ra.
Chọn B
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
B
“were stuck” -> “stuck”
“stuck” không phải động từ chính trong câu (động từ chính là survive), nó chỉ là bổ nghĩa cho danh từ, ở đây, stuck được hiểu là “who were stuck”
Chọn D.
Đáp án D.
Chủ ngữ “chemical agents” là số nhiều.
Vì vậy: is => are.
Dịch: Các tác nhân hóa học gần như có hại cho các mô sống nếu nếu có đủ.
Đáp án B.
A. under supervision: được giám sát.
B. on exhibit = on display: được trưng bày.
C. located: được đặt ở đâu.
D. Stored: được lưu trữ.
Dịch câu: Hôm nay, con thuyền này may mắn là một trong số ít những chiếc thuyền chữ U còn sống sót trên thế giới, được bảo tồn đúng lúc và được trưng bày tại Bảo tàng Khoa học ở Chicago.
Đáp án A.
Sửa thành Had he. Đây là cấu trúc đảo ngữ với hardly … when:
Hardly + had + S + P2 + when + clause: Ngay khi … thì …
She had hardly sat down when the phone rang. → Hardly had she sat down when the phone rang: Ngay khi cô ấy ngồi xuống thì điện thoại kêu.
Chọn B
“the” -> “one”. “one third”: một phần ba (1/3)
Nếu là the third (chỉ thứ tự) thì phía sau phải có thêm một danh từ nữa