Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
“is” - > “was”. “in 1975” là cụm chỉ thời gian trong quá khứ, vì thế to be cũng phải chia ở thì quá khứ
Chọn D
“many homeworks” - > “much homework”, “homework” là danh từ không đếm được, vì thế phải dùng “much” chứ không dùng “many”
Chọn B
“it must becomprehensive” -> “it must be a comprehensive (paper)” : thiếu mạo từ “a” cho danh từ “paper” ở phía sau
Chọn D
“Assassinating Lincoln” -> “ The Assassination of Lincoln”, ở đây cần một danh từ, vì phía trước dùng các danh từ (causes, economy)
Chọn B.
Đáp án B
Ta có “adjective + enough + to V” (đủ để làm gì) => lỗi sai là “enough strong” và cần được sửa thành “strong enough”
Dịch câu: Sau khi di chuyển trong 10 tiếng, tôi không đủ khỏe để làm việc nhà, nấu ăn và nhiều việc khác.
Đáp án B.
A. under supervision: được giám sát.
B. on exhibit = on display: được trưng bày.
C. located: được đặt ở đâu.
D. Stored: được lưu trữ.
Dịch câu: Hôm nay, con thuyền này may mắn là một trong số ít những chiếc thuyền chữ U còn sống sót trên thế giới, được bảo tồn đúng lúc và được trưng bày tại Bảo tàng Khoa học ở Chicago.
Đáp án là A. enough strong => strong enough. Cấu trúc : adj + enough ; enough + N
Đáp án là C.
“that” -> “which”
“that” không thể làm mệnh đề quan hệ sau dấu phảy. Cần sửa lại thành “which” thay thế cho book
Chọn D
“neither” -> “either”. “either” đi sau phủ định, còn “neither” + to be/did/had…+S (không có từ phủ định “not”)