K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
11 tháng 9 2023

I can’t stand chemistry. (Tôi không thể chịu nổi môn Hóa học.)

I don’t mind physics. (Tôi không ngại môn Vật lý.)

I hate PE. (Tôi ghét môn Thể dục.)

I love English. (Tôi yêu môn Tiếng Anh.)

I quite like math. (Tôi khá thích môn Toán.)

I’m really keen on literature. (Tôi rất háo hức với môn Ngữ văn.)

Geography isn’t bad. (Môn Địa lý cũng không tệ.)

History is great. (Môn Lịch sử thật tuyệt.)

Biology is terrible. (Môn Sinh học thật kinh khủng.)

10 tháng 9 2023

Benefits for Viet Nam as a member of international organisations

(Lợi ích đối với Việt Nam với tư cách là thành viên của các tổ chức quốc tế)

A. promote its culture and get to know other cultures

(quảng bá văn hóa của mình và tìm hiểu các nền văn hóa khác)

a. Various cultural exchanges help visitors know more about our country.

(Giao lưu văn hóa đa dạng giúp du khách biết thêm về đất nước chúng ta.)

b. Vietnamese people have a better chance of experiencing different cultures.

(Người Việt Nam có cơ hội trải nghiệm nhiều hơn các nền văn hóa khác nhau.)

B. create more educational opportunities for both Vietnamese and foreign students

(tạo nhiều cơ hội giáo dục hơn cho cả sinh viên Việt Nam và sinh viên nước ngoài)

c. Greater educational opportunities abroad are now open to Vietnamese students.

(Các cơ hội giáo dục lớn hơn ở nước ngoài đang mở ra cho sinh viên Việt Nam.)

d. Viet Nam’s colleges and universities can also accept international students.

(Các trường cao đẳng và đại học của Việt Nam cũng có thể tiếp nhận sinh viên quốc tế.)

C. increase both local and international tours

(tăng cả các tour du lịch trong nước và quốc tế)

e. Our country has become one of the most popular destinations for foreign tourists in the region.

(Đất nước chúng ta đã trở thành một trong những điểm đến được ưa chuộng nhất đối với khách du lịch nước ngoài trong khu vực.)

f. It is also easier for Vietnamese people to travel abroad.

(Người Việt Nam đi du lịch nước ngoài cũng dễ dàng hơn.)

3 tháng 8 2023

1.using

2.to study

3.playing

4.to study

5 tháng 2 2023

using

to study

Playing

to study

9 tháng 9 2023

Save the Children is an international non-governmental organisation that helps improve children's lives. It started in the United Kingdom in 1919, and now it is working in 120 countries around the world.

Save the Children also started its work in Viet Nam. The organisation particularly focuses on is education. It has organised different training courses to help teachers improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms. It is also working on projects that create more opportunities for children in remote areas to go to school. In addition, the organisation offers training on life-saving skills for both teachers and students in case of disasters.

Tạm dịch:

Cứu trợ Trẻ em là một tổ chức phi chính phủ quốc tế giúp cải thiện cuộc sống của trẻ em. Nó bắt đầu ở Vương quốc Anh vào năm 1919, và hiện nay nó đang hoạt động ở 120 quốc gia trên thế giới.

Tổ chức Cứu trợ Trẻ em cũng bắt đầu hoạt động tại Việt Nam. Tổ chức đặc biệt chú trọng là giáo dục. Nó đã tổ chức các khóa đào tạo khác nhau để giúp giáo viên nâng cao kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ kỹ thuật số trong lớp học của họ. Nó cũng đang thực hiện các dự án nhằm tạo nhiều cơ hội hơn cho trẻ em ở vùng sâu vùng xa được đến trường. Ngoài ra, tổ chức còn cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng cứu sống cho cả giáo viên và học sinh trong trường hợp có thiên tai.

9 tháng 9 2023

1. Name: I've got the rhythm

(Tên: Tôi đã có được nhịp điệu)

2. People who give their scores: 3 main judges and a famous local artist

(Người cho điểm: 3 giám khảo chính và một nghệ sĩ địa phương nổi tiếng)

3. Number of participants: 5

(Số lượng người chơi: 5)

4. What participants have to do: take turns to sing a song whose rhythm is changed from the original one

(Người chơi phải làm gì: thay phiên nhau hát một bài hát mà nhịp điệu của nó bị thay đổi so với bài hát ban đầu)

5. How participants win the show: sing correctly and the most beautifully

(Cách người chơi chiến thắng chương trình: hát đúng và hay nhất)

6. Prize(s): cash and a trip to America

(Giải thưởng: tiền mặt và một chuyến du lịch đến Mỹ)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
11 tháng 9 2023

1 - c

2 - e

3 - b

4 - d

5. a

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
11 tháng 9 2023

The boy is going to play a prank in a bathroom. He puts a fake spider on the floor to scare anyone going to the bath. (Cậu bé đang tính chơi khăm trong nhà tắm. Cậu đặt một con nhện giả trên sàn để hù những ai đi tắm.)

2. Work in groups. Talk more about one of the inventions in 1. Use the outline below to help you prepare a group presentation.(Làm việc nhóm. Nói thêm về một trong những phát minh trong 1. Sử dụng dàn ý bên dưới để giúp bạn chuẩn bị bài thuyết trình nhóm.)Talking about an invention (Nói về một phát minh)Introduction: (Giới thiệu)What is it? (Nó là gì?)Development: (Sự phát triển)- What are its uses? What are some examples?(Công dụng...
Đọc tiếp

2. Work in groups. Talk more about one of the inventions in 1. Use the outline below to help you prepare a group presentation.

(Làm việc nhóm. Nói thêm về một trong những phát minh trong 1. Sử dụng dàn ý bên dưới để giúp bạn chuẩn bị bài thuyết trình nhóm.)

Talking about an invention (Nói về một phát minh)

Introduction: (Giới thiệu)

What is it? (Nó là gì?)

Development: (Sự phát triển)

- What are its uses? What are some examples?

(Công dụng của nó là gì? Một số ví dụ là gì?)

- Have you ever used it? When/ Where/ How (often) do you use it?

(Bạn đã bao giờ sử dụng nó? Bạn sử dụng nó khi nào / ở đâu / Làm thế nào (thường xuyên)?)

Conclusion: (Kết luận)

- How important is it in our daily life?

(Nó quan trọng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta?)

- Do you like using it?

(Bạn có thích sử dụng nó không?)

1
9 tháng 9 2023

Talking about an invention (Nói về một phát minh)

Introduction: (Giới thiệu)

It is the Internet. (Đó là Internet.)

Development: (Sự phát triển)

- The Internet is used to communicate over long distances. People access to the Internet and use many websites to interact with others like Facebook, Instagram, Skype,…

(Internet được sử dụng để liên lạc trên một khoảng cách xa. Mọi người truy cập Internet và sử dụng nhiều trang web để tương tác với những người khác như Facebook, Instagram, Skype,…)

- I use the Internet every day. I use it at school and at home. The Internet helps me manage difficult task and assist me to find solutions quickly. At home, it provides me entertainment with online music, games and movies,…

(Tôi sử dụng Internet hàng ngày. Tôi sử dụng nó ở trường và ở nhà. Internet giúp tôi quản lý công việc khó khăn và hỗ trợ tôi tìm ra đáp án nhanh chóng. Ở nhà, nó cung cấp cho tôi giải trí với âm nhạc trực tuyến, trò chơi và phim,…)

Conclusion: (Kết luận)

I like using the Internet. I think Internet is very important in our daily life. It makes our lives easier and more convenient.

(Tôi thích sử dụng Internet. Tôi nghĩ rằng Internet rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó làm cho cuộc sống của chúng tôi dễ dàng hơn và thuận tiện hơn.)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
11 tháng 9 2023

Yesterday, I visited my friend in the centre of the neighboring city. It was very animated and there were a lot of people on the street. I heard some sparrows were singing. I saw some schools children were coming back home together and they were arguing about how airplane can fly. There was a police walking on the street and I guessed he completed his shift and was going back to the office.

(Hôm qua, mình đã đến thăm bạn mình ở trung tâm thành phố kế bên. Nó rất nhộn nhịp và có nhiều người trên đường. Mình nghe thấy vài chú chim sẻ đang hót. Mình thấy mấy đứa học sinh đang cùng nhau về nhà và tranh cãi xem máy bay bay như thế nào. Có một cảnh sát đang đi bộ trên đường. Mình đoán là chú ấy đã hoàn thành ca trực và đang trở về văn phòng.)