K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

không biết có đúng không nhưng tham khảo bài lm của mình:
1. slice
2. add
3. stirring
4. heat the oil
5. cook gently
6. serve

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1 – e. study new words (học từ mới)

2 – d. do exercise (tập thể dục)

3 – b. play the piano (chơi đàn dương cầm)

4 – a. have lunch (ăn trưa)

5 – c. wear a uniform (mặc đồng phục)

a-2

b-1

c-3

d-4

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

1. iron the clothes (là / ủi quần áo)

2. move heavy things (di chuyển đồ vật nặng)

3. pick fruit (hái hoa quả / trái cây)

4. do the washing (làm công việc giặt giũ)

5. wash the dishes (rửa chén / bát)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
25 tháng 11 2023

Go (to )

 

 

Get 

Do

bed

school

home

up

homework

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
24 tháng 11 2023

- fish: cá -> C

- burger: bánh mỳ kẹp -> C

- sandwich: bánh mỳ săm – quích -> C

- soda: nước ngọt có ga -> U

- bread: bánh mỳ -> U

- chips: khoai tây chiên -> C

- rice: gạo -> U

- soup: canh -> U

- pizza: bánh piza -> C

- vegetables: rau củ -> U

- milk: sữa -> U

- chocolate: sô-cô-la => U

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
24 tháng 11 2023

Meal

(Bữa ăn)

I like

(Tôi thích)

I don’t like

(Tôi không thích)

Breakfast

(bữa sáng)

fried rice, rice noodles, milk, sticky rice

(cơm chiên, bún, sữa, xôi)

rice, meat, vegetables

(cơm, thịt, rau)

Lunch

(bữa trưa)

rice, fish, vegetables, orange juice

(cơm, cá, rau, nước cam)

pork, beef, soda

(thịt lợn, thịt bò, nước ngọt có ga)

Dinner

(bữa tối)

vegetable salad, chicken, soup

(salad rau, thịt gà, canh)

meat, noodles, carrots

(thịt, mỳ, cà rốt)

1: computer

2: dishwasher

3: wireless TV 

4: washing machine

5: fridge

6: smart clock

17 tháng 2 2023

1 computer

2 dishwasher 

3 wireless TV 

4 washing machine 

5 fridge

6 smart clock