Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 – e. study new words (học từ mới)
2 – d. do exercise (tập thể dục)
3 – b. play the piano (chơi đàn dương cầm)
4 – a. have lunch (ăn trưa)
5 – c. wear a uniform (mặc đồng phục)
1. iron the clothes (là / ủi quần áo)
2. move heavy things (di chuyển đồ vật nặng)
3. pick fruit (hái hoa quả / trái cây)
4. do the washing (làm công việc giặt giũ)
5. wash the dishes (rửa chén / bát)
- fish: cá -> C
- burger: bánh mỳ kẹp -> C
- sandwich: bánh mỳ săm – quích -> C
- soda: nước ngọt có ga -> U
- bread: bánh mỳ -> U
- chips: khoai tây chiên -> C
- rice: gạo -> U
- soup: canh -> U
- pizza: bánh piza -> C
- vegetables: rau củ -> U
- milk: sữa -> U
- chocolate: sô-cô-la => U
Meal (Bữa ăn) | I like (Tôi thích) | I don’t like (Tôi không thích) |
Breakfast (bữa sáng) | fried rice, rice noodles, milk, sticky rice (cơm chiên, bún, sữa, xôi) | rice, meat, vegetables (cơm, thịt, rau) |
Lunch (bữa trưa) | rice, fish, vegetables, orange juice (cơm, cá, rau, nước cam) | pork, beef, soda (thịt lợn, thịt bò, nước ngọt có ga) |
Dinner (bữa tối) | vegetable salad, chicken, soup (salad rau, thịt gà, canh) | meat, noodles, carrots (thịt, mỳ, cà rốt) |
1: computer
2: dishwasher
3: wireless TV
4: washing machine
5: fridge
6: smart clock
không biết có đúng không nhưng tham khảo bài lm của mình:
1. slice
2. add
3. stirring
4. heat the oil
5. cook gently
6. serve