Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. star (n): ngôi sao
2. corn (n): bắp ngô
3. forty (n): số 40
4. scarf (n): khăn
5. horn (n): cái kèn
6. park (n): công viên
1. Go straight. (Đi thẳng.)
2. Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)
3. Now you are opposite the school. (Bây giờ bạn đang đứng đối diện trường.)
4. Turn right and go straight. (Rẽ phải và đi thẳng.)
5. It’s next to the river. (Nó ở cạnh sông.)
next to: bên cạnh
opposite: đối diện
between: ở giữa
turn left: rẽ trái
turn right: rẽ phải
go straight: đi thẳng
germs (n): vi khuẩn
fern (n): cây dương xỉ
girl (n): cô gái
bird (n): con chim
nurse (n): y tá
hurt (n): vết thương
Our sports day is in July. We play sports and games in the school playground. The girls play basketball. The boys play football. The teachers play volleyball. We all love our sports day.
Tạm dịch:
Ngày thể thao của chúng tôi là vào tháng 7. Chúng tôi chơi thể thao và các trò chơi trong sân trường. Các bạn nữ chơi bóng rổ. Các bạn nam chơi bóng đá.. Các giáo viên chơi bóng bóng chuyền. Tất cả chúng tôi đều yêu thích ngày thể thao của mình.
The girls play football.
Dear Joe,
My school is in the city. There are thirty classrooms, two computer rooms, a beautiful garden and a playground. My favorite subject is English. I like it because I want to become a translator in the future. I also love sports. Our last sports day was in March.
Bye!
Linh
Tạm dịch:
Joe thân mến,
Trường học của tôi ở thành phố. Có ba mươi phòng học, hai phòng máy tính, một khu vườn xinh đẹp và một sân chơi. Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh. Tôi thích nó bởi vì tôi muốn trở thành một phiên dịch viên trong tương lai. Tôi cũng yêu thể thao nữa. Ngày thể thao cuối cùng của chúng tôi là vào tháng Ba.
Tạm biệt!
Linh.
1. math: môn toán
2. P.E: môn thể dục
3. Vietnamese: môn tiếng Việt
4. English: môn Tiếng Anh
5. art: môn mỹ thuật
6. computer room: phòng tin học
7. art room: phòng vẽ
8. school yard: sân trường
The boy likes chicken, banana, mango juice.
(Cậu bé thích thịt gà, chuối và nước ép xoài.)
Bài nghe:
1. A: What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)
B: She's a nurse. (Bà ấy là một ý tá.)
A: Where does she work? (Bà ấy làm việc ở đâu?)
B: She works at a hospital. (Bà ấy làm việc ở một bệnh viện.)
2. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
B. He's a worker. (Ông ấy là một công nhân.)
A: Where does he work? (Ông ấy làm việc ở đâu?)
B: He works at a factory. (Ông ấy làm việc ở một nhà máy.)
Lời giải:
1. b 2. b
read (v): đọc
surf (v): lướt ván
play with a ball: chơi cùng với bóng
go on a boat: đi thuyền
snorkel (v): lặn
collect shells: sưu tập vỏ sò
1. sleep: ngủ
2. eat: ăn
3. spoon: cái thìa
4. green: màu xanh