Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I have to go to the market now. There isn't any food for our dinner.
(Tôi phải đi chợ bây giờ. Không có thức ăn cho bữa tối của chúng ta.)
Giải thích: Trong câu có "isn't" phủ định => any
2. Would you like some sugar for your coffee?
(Bạn có muốn một ít đường cho cà phê của bạn không?)
Giải thích: Luôn dùng "some" trong cấu trúc câu mời với "would you like...?".
3. There are lots of/ a lot of trees in our village, so the air here is very fresh.
(Có rất nhiều cây xanh trong làng của chúng tôi, vì vậy không khí ở đây rất trong lành.)
Giải thích: Câu khẳng định, xét về nghĩa chọn "a lot of/ lots of" (nhiều).
4. I'm very busy, I have a lot of/ lots of things to do today.
(Tôi rất bận, hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm.)
Giải thích: Câu khẳng định, xét về nghĩa chọn "a lot of/ lots of" (nhiều).
5. We didn't have any beef left, so we had some fish for lunch.
(Chúng tôi không còn thịt bò, vì vậy chúng tôi đã có một ít cá cho bữa trưa.)
Giải thích: Mệnh đề đầu có "didn't" mang nghĩa phủ định nên chọn "any", mệnh đề sau câu khẳng định và xét về nghĩa chọn "some" (một số/ một vài).
1. a lot of
2. lots of
3. some
4. a lot of
5. some
6. any
7. some
8. a lot of
9. lots of
10. any, some
1 a lot of
2 lots of
3 some
4 a lot of
5 some
6 any
7 some
8 a lot of
9 lots of
10 any - some
1. a bar of
2. any
3. sugar
4. unhealthy
5. I' d a pizza
6. made
7. shouldn't
8. a little
9. too much
10. too much
H0k tt
1. are studying - is chatting
2. countains
3. will she go - will see
4. play - sit - do
5. doesn't listen - draws - will be
6. is rehearsing
7. to do - learning
1.three-months-> three -month
2.activity -> activities
3.to play -> playing
4.hundered -> hundereds
5.happily -> happy
6.will nga -> will nga be
7. borrow -> lend
cho mik nha
1. Minh is very popular. He has got a lot of friends.
(Minh rất nổi tiếng. Anh ta đã có được rất nhiều bạn.)
2. Linh is very busy. She has got lots of homework.
(Linh rất bận. Cô ấy có rất nhiều bài tập về nhà.)
3. Put some sugar in my tea. But not too much.
(Cho một ít đường vào trà của tôi. Nhưng đừng cho quá nhiều.)
4. There are a lot of cars in our city. Too many. I don't like it.
(Có rât nhiều xe hơi trong thành phố của chúng tôi. Quá nhiều. Tôi không thích nó.)
5. There is some rice left. Not much but just enough for our breakfast.
(Còn một ít gạo. Không nhiều nhưng vừa đủ cho bữa sáng của chúng ta.)