Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu 1 :
A.Class B.City C.bicycle D.clock
Câu 2 :
A.Meat B. Heat C.Bread D Teacherq
Câu 3 :
A.Music B.Museum C. Student D Lunch
HT
100% đúng luôn
I ) Chọn âm khác với các từ còn lại
1) A . hear B . near C . fear D . pear
2 ) A . gather B . monthly C . father D. brother
3 ) A favorite B . slight C. fine D. high
4 ) A cold B hold C close D cloth
4.a bạn chỉ cần gõ 2 lần vào từ muốn biết phiên âm cảu nó lfa sẽ ra nhé
Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
Đáp án:
1-D
2-A
3-C
4-C
5-D
Mình sai thì thông cảm nha
Chúc học tốt!!!
1b,2b,3b,4a,5c,6a,7d,8b,9a,10d
k mình nhé
1. A hats B pens C cats D books
2. A bus B museum C drug D lunch
3. A heavy B leave C head D ready
4. A my B hungry C usually D early
5. A brother B these C thank D that
6. A door B book C look D cook
7. A read B teacher C near D eat
8. A face B small C grade D late
9. A fine B swim C skip D picnic
10. A played B wanted C stayed D listened