Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: How about a fun run?
(Bạn nghĩ sao về sự kiện chạy từ thiện?)
B: Great!
(Tuyệt!)
A: How about a talent show?
(Vậy còn buổi biểu diễn tài năng?)
B: Good! I can play the piano.
(Hay! Tôi có thể chơi piano.)
A: How about a bake sale?
(Vậy còn sự kiện bán bánh gây quỹ?)
B: That’s a good idea.
(Thật là một ý tưởng hay.)
A: Which foods you think would help you study better?
(Thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn?)
B: I think nuts and strawberries.
(Tôi nghĩ hạt điều và dâu tây.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because they are healthy and rich in nutrients.
(Vì chúng tốt cho sức khỏe và giàu dinh dưỡng.)
A: What about noodles and ice - cream?
(Vậy còn mì và kem thì sao?)
B: I think noodle and ice - cream are unhealthy and make me feel tỉed.
(Tôi nghĩ chúng không tốt cho sức khỏe và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)
A: Can you buy any of these at your school?
(Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)
B: No. I only can buy ice-cream and noodles at my school.
(Không. Tôi chỉ có thể mua kem và mì ở trường.)
A: Hi, you look upset.
(Chào, trông bạn có vẻ buồn.)
B: Yeah, I’m really disappointed because I failed my English test.
(Đúng vậy, tôi thực sự thất vọng vì thi rớt bài thi tiếng anh.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m so surprised because I passed my biology test.
(Đúng vậy, tôi khá ngạc nhiên vì thi đậu bài thi sinh học.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m really pleased because I got an A on my math homework.
(Đúng vậy, tôi thực sự hài lòng vì đạt điểm A bài tập toán.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m so delighted because I got 95% on my biology test.
(Đúng vậy, tôi thực sự vui vì đạt 95% bài kiểm tra sinh học.)
A: Hi, you look unhappy.
(Chào, trông bạn có vẻ không vui.)
B: Yeah, I’m so upset because I got a D on English exam.
(Đúng vậy, tôi khá buồn vì đạt điểm D bài thi tiếng anh.)
A: Hi, you look unhappy.
(Chào, trông bạn có vẻ buồn.)
B: Yeah, I’m so annoyed because I lost math book.
(Đúng vậy, tôi thực sự khó chịu vì làm mất sách toán.)
When | Student A | Student B | Student C |
today | Design a T-shirt | Plan the entertainment | Plan the poster design |
tomorrow | Make decorations | Buy balloons | Make posters |
next week | Buy plates and cups | Put up decorations | Choose the music |
on the day of the party | Sell the drinks | Make sandwiches | Sell sandwiches |
Me (Tôi) | listen to music (nghe nhạc) | everyday (mỗi ngày) | sing songs (hát những bài hát) |
Nhi | read books (đọc sách) | everyday (mỗi ngày) | make ice cream (làm kem) |
Vy | go fishing (đi câu cá) | on the weekends (vào cuối tuần) | play badminton (chơi cầu lông) |
Linh | make dolls (làm búp bê) | once a week (một tuần một lần) | collect stamps (sưu tầm tem) |
Ask another group:
A: What did you do to help our community?
(Các bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Yesterday, we cleaned up the street.
(Hôm qua, chúng tôi đã quét dọn đường phố.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, we volunteered at a soup kitchen.
(Tuần trước, chúng tôi đã làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Two weeks ago, we planted flowers.
(Hai tuần trước, chúng tôi đã trồng hoa.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last month, we taught poor children.
(Tháng trước, chúng tôi đã dạy trẻ em nghèo.)
1. Me:
A: How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I do lots of excercise every week.
(Tôi tập thể dục rất nhiều mỗi tuần.)
A: How much sleep do you get every night?
(Bạn ngủ bao nhiêu mỗi tối?)
B: I get some sleep every night.
(Tôi ngủ nhiều mỗi tối.)
A: How much fruit and vegetables do you eat every week?
(Bạn ăn rau củ quả bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I don’t eat any fruit and vegetables every week.
(Tôi không ăn rau củ quả.)
A: How much fast food do you eat every week?
(Bạn ăn đồ ăn nhanh bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I eat lots of fast food every week.
(Tôi ăn rất nhiều đồ ăn nhanh mỗi tuần.)
A: How much video games do you play every night?
(Bạn chơi game bao nhiêu mỗi tối?)
B: I only play some video games every night.
(Tôi chỉ chơi một vài game mỗi tối.)
2. Lan:
A: How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I do some excercise every week.
(Tôi tập thể dục vài lần mỗi tuần.)
A: How much sleep do you get every night?
(Bạn ngủ bao nhiêu mỗi tối?)
B: I get some sleep every night.
(Tôi ngủ khá nhiều mỗi tối.)
A: How much fruit and vegetables do you eat every week?
(Bạn ăn rau củ quả bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I only eat some fruit and vegetables every week.
(Tôi chỉ ăn một chút rau củ quả mỗi tuần.)
A: How much fast food do you eat every week?
(Bạn ăn đồ ăn nhanh bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I don’t eat any fast food every week.
(Tôi không ăn đồ ăn nhanh.)
A: How much video games do you play every night?
(Bạn chơi game bao nhiêu mỗi tối?)
B: I play some video games every night.
(Tôi chơi một vài game mỗi tối.)
How do I get to the mall?
Go down straight North road and turn left on 3rd Avenue. It is on your left.
How do I get to histoy museum?
Go down straight North road and turn left on 4th Avenue. It is on your left and next to Art museum.
How can I get to pizza restaurant?
Go down straight North road and turn left on 4th Avenue. Then, turn left on Bay Road. It is on your right
Hướng dẫn dịch
Làm cách nào để đến trung tâm mua sắm?
Đi thẳng xuống đường Bắc và rẽ trái trên Đại lộ 3. Nó ở bên trái của bạn.
Làm cách nào để đến bảo tàng lịch sử?
Đi thẳng xuống đường Bắc và rẽ trái trên Đại lộ 4. Nó ở bên trái của bạn và bên cạnh bảo tàng nghệ thuật.
Làm thế nào đến nhà hàng pizza?
Đi thẳng xuống đường Bắc và rẽ trái trên Đại lộ 4. Sau đó, rẽ trái trên Đường Bay. Nó ở bên phải của bạn
Project Plan
We are going to have a sale of cookies, cupcakes next week to raise money for children in local orphanage. We are going to sell home-made cakes, cookies with suitable prices. We are going to make posters and flyers, and put them around the school.
Hướng dẫn dịch
Kế hoạch dự án
Chúng tớ sẽ tổ chức bán bánh quy, bánh nướng nhỏ vào tuần tới để gây quỹ cho trẻ em ở trại trẻ mồ côi địa phương. Chúng tớ sẽ bán các loại bánh ngọt, bánh quy nhà làm với giá cả phù hợp. Chúng tớ sẽ làm áp phích và tờ rơi, và đặt chúng xung quanh trường.
A: What kind of charity event should we organize?
(Sự kiện tình nguyện nào chúng ta nên tổ chức?)
B: Let’s have a talent show.
(Chúng ta hãy tổ chức một buổi biểu diễn tài năng.)
C: Do we need any volunteers?
(Chúng ta có cần những tình nguyện viên không?)
A: Yes, we need people to take photos.
(Có, chúng ta cần người chụp ảnh.)
B: What should we call our talent show?
(Chúng ta nên gọi buổi biểu diễn tài năng gây quỹ là gì?)
C: How about “Sing for the Children!”?
(Bạn nghĩ sao về “Hát vì trẻ em”?)
A: Great!
(Tuyệt)
B: Where and when will we organize it?
(Chúng ta sẽ tổ chức ở đâu và khi nào?)
C: How about organizing outdoor next month?
(Bạn nghĩ sao khi tổ chức ngoài trời vào tháng tới?)
A: That’s great!
(Thật tuyệt!)