K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1. A: When does Nick have Biology?

   (Nick có môn Khoa học khi nào?)

   B: At 9 a.m. on Thursday.

   (Vào 9 giờ sáng thứ Bảy.)

   A: And where does he have it?

   (Cậu ấy có nó ở đâu?)

   B: In his science lab.

   (Ở phòng thí nghiệm khoa học.)

2. A: When does Nick have History?

   (Nick có môn Lịch sử khi nào?)

   B: At 3 p.m. on Monday and Thursday.

   (Vào 3 giờ chiều thứ Hai và thứ Năm.)

   A: And where does he have it?

   (Cậu ấy có nó ở đâu?)

   B: In his school library.

   (Trong thư viện trường cậu ấy.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1.

A: Are you doing anything this evening?

(Bạn có làm gì tối nay không?)

B: No, not much. I’m doing my homework and then just watching TV. What about you?

(Không, không nhiều lắm. Tôi sẽ làm bài tập về nhà và sau đó chỉ xem TV. Thế còn bạn?)

A: I’m going to my cousin’s birthday party. What’s happening tomorrow?

(Tôi sẽ đi dự tiệc sinh nhật của anh họ tôi. Điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai?)

B: Well, I’m having a picnic with my family. Do you want to go with us?

(À, tôi sẽ đi picnic với gia đình. Bạn có muốn đi với chúng tôi không?)

A: Wonderful! Thanks. Send me the time and the place. 

(Tuyệt vời! Cảm ơn. Gửi cho tôi thời gian và địa điểm nhé.)

2.

A: Are you doing anything in the holidays?

(Bạn có làm gì trong những ngày nghỉ không?)

B: Yeah, I’m travelling to Da lat with my family. What about you?

( Vâng, tôi sẽ đi du lịch đến Đà Lạt với gia đình. Thế còn bạn?)

A: Nothing much. I’m staying at home and doing in my homework.

(Không có gì nhiều. Tôi sẽ ở nhà và làm bài tập về nhà.)

3.

A: Are you busy next weekend?

(Bạn có bận vào cuối tuần tới không?)

B: No, I’m not doing anything next weekend. What about you?

(Không, tôi sẽ không làm gì vào cuối tuần tới. Thế còn bạn?)

A: I’m going to a concert in town, would you like to go with me?

(Tôi sẽ tham dự một buổi hòa nhạc trong thị trấn, bạn có muốn đi cùng tôi không?)

B: OK, that’s a good idea!

(OK, đó là một ý kiến hay!)

4.

A: Are you doing anything after this lesson?

(Bạn có làm gì sau tiết học này không ?)

B: Yes, today is my busy day. I‘m going to judo club. What about you?

(Vâng, hôm nay là một ngày bận rộn của tôi. Tôi sẽ đến câu lạc bộ judo. Thế còn bạn?)

A: I’m practising the drum at the music club and then just going home.

(Tôi sẽ tập đánh trống ở câu lạc bộ âm nhạc và sau đó về nhà.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1. A: How much salt do we need? 

    (Chúng ta cần bao nhiêu muối?)

    B: We need a teaspoon of salt. 

    (Chúng ta cần 1 thìa cà phê muối.)

Giải thích: salt (muối) là danh từ không đếm được -> How much

2. A: How much sugar do we need? 

    (Chúng ta cần bao nhiêu đường?)

    B: We need 300 grams of sugar. 

   (Chúng ta cần 300 gam đường.)

Giải thích: sugar (đường) là danh từ không đếm được -> How much

3. A: How much milk do we need? 

   (Chúng ta cần bao nhiêu sữa?)

   B: We need 300 ml of milk. 

   (Chúng ta cần 300ml sữa.)

Giải thích: milk (sữa) là danh từ không đếm được -> How much

4. A: How much water do we need? 

   (Chúng ta cần bao nhiêu nước?)

    B: We need 120ml of water. 

   (Chúng ta cần 120ml nước.)

Giải thích: water (nước) là danh từ không đếm được -> How much

5. A: How much flour do we need? 

   (Chúng ta cần bao nhiêu bột?)

   B: We need 500 grams. 

   (Chúng ta cần 500 gam.)

Giải thích: flour (bột) là danh từ không đếm được -> How much

11 tháng 2 2023

1D

2C

3B

4E

5A

11 tháng 2 2023

1d

2c

3b

4e

5a

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1. She teaches Maths in the classroom.

(Cô ấy dạy môn Toán trong lớp học.)

2. They water the flowers in the school garden.

(Họ tưới hoa trong vườn trường.)

3. The boy is writing on the board.

(Cậu bé đang viết trên bảng.)

4. They sing English song on Teacher's Day at school.

(Họ hát bài hát tiếng Anh vào Ngày Nhà giáo ở trường.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1. I can see a school.

(Tôi có thể nhìn thấy một trường học.)

2. This is Quoc Hoc - Hue, an old school of Viet Nam in Hue.

(Đây là trường Quốc Học - Huế, một ngôi trường lâu đời của Việt Nam ở Huế.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

A: What are the advantages of energy from coal?

(Ưu điểm của năng lượng từ than đá là gì?)

B: It's cheap and easy to use.

(Nó rẻ và dễ sử dụng.)

A: What are its disadvantages?

(Nhược điểm của nó là gì?)

B: It's limited and not good for the environment.

(Nó hạn chế và không tốt cho môi trường.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

7:30 Coach leaves school. (Xe khách rời trường.)

9:30 Visit the Natural History Museum. (Tham quan Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.)

12:30 Have lunch in a rooftop restaurant. (Dùng bữa trưa tại nhà hàng trên tầng thượng.)

14:00 Go to see a musical. (Đi xem một vở nhạc kịch.)

17:30 Coach picks up students from the theatre. (Xe khách đón học sinh ra khỏi rạp.)

19:30 Arrive back at school. (Quay trở lại trường học.)

A: What time is thecoach leaving?

(Mấy giờ thì xe khách rời đi?)

B: It leaves at 7.30.

(Nó rời đi lúc 7:30.)

A: What are we doing at 9.30?

(Chúng ta sẽ làm gì lúc 9h30?)

B: We’re visiting the Natural History Museum.

(Chúng ta sẽ thăm Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.)

A: Where and when are we having lunch?

(Chúng ta sẽ ăn trưa ở đâu và khi nào?)

B: We’re having lunch at 12.30 in a rooftop restaurant.

(Chúng ta sẽ ăn trưa lúc 12:30 tại một nhà hàng trên sân thượng.)

A: It sounds great! And what are we doing at 2 o’clock?

(Nghe có vẻ tuyệt vời! Và chúng ta sẽ làm gì lúc 2 giờ?)

B: We’re going to see a musical.

(Chúng ta sẽ đi xem một vở nhạc kịch.)

A: What time is thecoach picking us up from the theatre?

(Mấy giờ thì xe khách sẽ đón chúng ta khỏi rạp?)

B: It’s picking us up at 17.30.

(Nó sẽ đón chúng ta lúc 17:30.)

A: Are we having dinner after that?

(Vậy chúng ta sẽ ăn tối sau đó chứ?)

B: No, we’re arriving back at school at 19.30.

(Không, chúng ta sẽ trở lại trường lúc 19:30.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1. They are collecting the garbage and planting trees.

(Họ đang thu gom rác và trồng cây.)

2. Because they want to clean the environment.

(Vì họ muốn làm sạch môi trường.)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
9 tháng 10 2023

A: Who do you want to see?

(Ai là người mà bạn muốn xem?)

B: I want to see The Score band. When’s their show?

(Tôi muốn xem nhóm nhạc The Score. Buổi biểu diễn của họ diễn ra khi nào?)

A: Their show is at 11:30 a.m. on Saturday, Oct 21.

(Buổi biểu diễn của họ diễn ra lúc 11h30 sáng thứ Bảy ngày 21 tháng 10.)

***

A: Who do you want to see?

(Ai là người mà bạn muốn xem?)

B: I want to see Jay Jay. When’s his show?

(Tôi muốn xem Jay Jay. Buổi biểu diễn của anh ấy diễn ra khi nào?)

A: His show is at 10 a.m. on Sunday, Oct 22.

(Buổi biểu diễn của anh ấy diễn ra lúc 10h sáng Chủ nhật ngày 22 tháng 10.)

***

A: Who do you want to see?

(Ai là người mà bạn muốn xem?)

B: I want to see Walk the moon. When’s their show?

(Tôi muốn xem nhóm nhạc The Score. Buổi biểu diễn của họ diễn ra khi nào?)

A: Their show is at 3:15 p.m. on Saturday, Oct 21.

(Buổi biểu diễn của họ diễn ra lúc 3h15 chiều thứ Bảy ngày 21 tháng 10.)

***

A: Who do you want to see?

(Ai là người mà bạn muốn xem?)

B: I want to see Maria Jackson. When’s her show?

(Tôi muốn xem Maria Jackson. Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra khi nào?)

A: Her show is at 5 p.m. on Sunday, Oct 22.

(Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra lúc 5h chiều Chủ nhật ngày 22 tháng 10.)