Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
ADAM'S APPLE PIE (Bánh nhân táo của Adam)
A: What do we need to make an apple pie?
(Chúng ta cần những gì để làm một chiếc bánh táo?)
B: We need some apples.
(Chúng ta cần một vài quả táo.)
A: How many apples do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu táo?)
B: We need six.
(Chúng ta cần 6 quả.)
A: How much sugar do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu đường?)
B: We need 130 grams of sugar.
(Chúng ta cần 130g đường.)
A: How much flour do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bột mì?)
B: We need 225 grams of flour.
(Chúng ta cần 225g bột mì.)
A: How much butter do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bơ?)
B: We need 225 grams of butter.
(Chúng ta cần 225g bơ.)
A: What else do we need?
(Chúng ta cần gì nữa?)
B: We need 120 milliliters of water.
(Chúng ta cần 120ml nước.)
***
BILLY'S BEEF NOODLES (Mì bò của Billy)
A: What do we need to make beef noodles?
(Chúng ta cần những gì để làm mì xào bò?)
B: We need some noodles.
(Chúng ta cần một ít mì.)
A: How many noodles do we need?
(Chúng ta cần bao mì?)
B: We need 350 grams.
(Chúng ta cần 350g.)
A: How much beef do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu thịt bò?)
B: We need 350 grams of beef.
(Chúng ta cần 130g thịt bò.)
A: How much oil do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu dầu ăn?)
B: We need 4 tablespoons of oil.
(Chúng ta cần 4 tbsp dầu ăn.)
A: How many vegetables do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu rau?)
B: We need 320 grams of vegetables.
(Chúng ta cần 320g rau.)
A: How much flour do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bột mì?)
B: We need 2 teaspoons of flour.
(Chúng ta cần 2 thìa cà phê bột mì.)
A: What else do we need?
(Chúng ta cần gì nữa?)
B: We need 3 tablespoons of fish sauce.
(Chúng ta cần 3 thìa nước mắm.)
7:30 Coach leaves school. (Xe khách rời trường.)
9:30 Visit the Natural History Museum. (Tham quan Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.)
12:30 Have lunch in a rooftop restaurant. (Dùng bữa trưa tại nhà hàng trên tầng thượng.)
14:00 Go to see a musical. (Đi xem một vở nhạc kịch.)
17:30 Coach picks up students from the theatre. (Xe khách đón học sinh ra khỏi rạp.)
19:30 Arrive back at school. (Quay trở lại trường học.)
A: What time is thecoach leaving?
(Mấy giờ thì xe khách rời đi?)
B: It leaves at 7.30.
(Nó rời đi lúc 7:30.)
A: What are we doing at 9.30?
(Chúng ta sẽ làm gì lúc 9h30?)
B: We’re visiting the Natural History Museum.
(Chúng ta sẽ thăm Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.)
A: Where and when are we having lunch?
(Chúng ta sẽ ăn trưa ở đâu và khi nào?)
B: We’re having lunch at 12.30 in a rooftop restaurant.
(Chúng ta sẽ ăn trưa lúc 12:30 tại một nhà hàng trên sân thượng.)
A: It sounds great! And what are we doing at 2 o’clock?
(Nghe có vẻ tuyệt vời! Và chúng ta sẽ làm gì lúc 2 giờ?)
B: We’re going to see a musical.
(Chúng ta sẽ đi xem một vở nhạc kịch.)
A: What time is thecoach picking us up from the theatre?
(Mấy giờ thì xe khách sẽ đón chúng ta khỏi rạp?)
B: It’s picking us up at 17.30.
(Nó sẽ đón chúng ta lúc 17:30.)
A: Are we having dinner after that?
(Vậy chúng ta sẽ ăn tối sau đó chứ?)
B: No, we’re arriving back at school at 19.30.
(Không, chúng ta sẽ trở lại trường lúc 19:30.)
A: Who do you want to see?
(Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see The Score band. When’s their show?
(Tôi muốn xem nhóm nhạc The Score. Buổi biểu diễn của họ diễn ra khi nào?)
A: Their show is at 11:30 a.m. on Saturday, Oct 21.
(Buổi biểu diễn của họ diễn ra lúc 11h30 sáng thứ Bảy ngày 21 tháng 10.)
***
A: Who do you want to see?
(Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see Jay Jay. When’s his show?
(Tôi muốn xem Jay Jay. Buổi biểu diễn của anh ấy diễn ra khi nào?)
A: His show is at 10 a.m. on Sunday, Oct 22.
(Buổi biểu diễn của anh ấy diễn ra lúc 10h sáng Chủ nhật ngày 22 tháng 10.)
***
A: Who do you want to see?
(Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see Walk the moon. When’s their show?
(Tôi muốn xem nhóm nhạc The Score. Buổi biểu diễn của họ diễn ra khi nào?)
A: Their show is at 3:15 p.m. on Saturday, Oct 21.
(Buổi biểu diễn của họ diễn ra lúc 3h15 chiều thứ Bảy ngày 21 tháng 10.)
***
A: Who do you want to see?
(Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see Maria Jackson. When’s her show?
(Tôi muốn xem Maria Jackson. Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra khi nào?)
A: Her show is at 5 p.m. on Sunday, Oct 22.
(Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra lúc 5h chiều Chủ nhật ngày 22 tháng 10.)
1. What were Lucy and Jill talking about?
(Lucy và Jill đang nói chuyện gì vậy?)
They were talking about their recent holiday.
(Họ đang nói về kỳ nghỉ gần đây của họ.)
2. How was Stephen feeling yesterday?
(Stephen cảm thấy thế nào vào ngày hôm qua?)
He was feeling tired and sleepy.
Anh ấy cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ.)
3. Where was Joe driving his taxi to?
(Joe đã lái xe taxi của mình đến đâu?)
He was driving two customers to Victoria train station.
(Anh ta đang chở hai khách hàng đến ga xe lửa Victoria.)
4. Why was Jenny calling America?
(Tại sao Jenny lại gọi điện đến Mỹ?)
Because she wanted to ask about this month’s revenue.
(Vì cô ấy muốn hỏi về doanh thu của tháng này.)1: energy-energetic
2: confidence-confident
3: kindness-kind
4: fame-famous
5: weakness- weak
6.ambition-ambitious
You should take some medicine
You shouldn't eat junk food
You should see a doctor
You should take an eye test.
You shouldn't sit down all day
You should eat something
1. The event happened at the park in my town.
(Sự kiện xảy ra tại công viên trong thị trấn của tôi.)
2. I was jogging when I saw this.
(Tôi đang chạy bộ khi tôi nhìn thấy điều này.)
3. The children were picking the rubbish.
(Những đứa trẻ đang nhặt rác.)
4. She was holding a bag for a boy to put the rubbish into.
(Cô ấy đang cầm một chiếc túi để một cậu bé bỏ rác vào.)
1. She’s at home. (Cô ấy ở nhà.)
2. She’s at the beach. (Cô ấy ở bãi biển.)
3. She’s on the bus. (Cô ấy trên xe buýt.)
4. She’s in the playground. (Cô ấy đang ở trong sân chơi.)
5. She’s at school. (Cô ấy ở trường.)
6. She’s in bed. (Cô ấy đang ở trên giường.)
7. She’s at the shop. (Cô ấy đang ở cửa hàng.)
8. She’s in the car. (Cô ấy đang ở trong ô tô.)
9. She’s on the sofa. (Cô ấy đang ở trên ghế sofa.)
10. She’s in the park. (Cô ấy đang ở trong công viên.)
- Pictures 1,2,5,7 use the same preposition “at”.
(Hình 1,2,5,7 sử dụng cùng một giới từ “at”.)
- Pictures 4,6,8,10 use the same preposition “in”.
(Hình 4,6,8,10 sử dụng cùng một giới từ “in”.)
A: How much energy does Springfield get from oil?
(Springfield nhận được bao nhiêu năng lượng từ năng lượng thủy điện?)
B: It gets fifty percent from oil.
(Nó nhận được 50% từ năng lượng dầu.)
A: What about energy from coal?
(Còn năng lượng từ than đá thì sao?)
B: Springfield gets twenty percent from coal.
(Springfield nhận được 20% từ than.)
A: How much energy does Springfield get from wind power?
(Springfield nhận được bao nhiêu năng lượng từ năng lượng gió?)
B: Springfield gets five percent from wind power.
(Springfield nhận được 5% từ năng lượng gió.)
A: How much energy does Springfield get from hydropower?
(Springfield nhận được bao nhiêu năng lượng từ năng lượng thủy điện?)
B: Springfield gets five percent from hydropower.
(Springfield nhận được 5% từ năng lượng thủy điện.)
A: How much energy does Springfield get from solar power?
(Springfield nhận được bao nhiêu năng lượng từ năng lượng mặt trời?)
B: Springfield gets twenty percent from solar power.
(Springfield nhận được 20% từ năng lượng mặt trời.)
Springfield Energy Sources (Các nguồn năng lượng của Springfield) | |
Oil (dầu mỏ) | 50% |
Coal (than đá) | 20% |
Wind power (năng lượng gió) | 5% |
Hydropower (thủy điện) | 5% |
Solar power (năng lượng mặt trời) | 20% |
1.
A: Are you doing anything this evening?
(Bạn có làm gì tối nay không?)
B: No, not much. I’m doing my homework and then just watching TV. What about you?
(Không, không nhiều lắm. Tôi sẽ làm bài tập về nhà và sau đó chỉ xem TV. Thế còn bạn?)
A: I’m going to my cousin’s birthday party. What’s happening tomorrow?
(Tôi sẽ đi dự tiệc sinh nhật của anh họ tôi. Điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai?)
B: Well, I’m having a picnic with my family. Do you want to go with us?
(À, tôi sẽ đi picnic với gia đình. Bạn có muốn đi với chúng tôi không?)
A: Wonderful! Thanks. Send me the time and the place.
(Tuyệt vời! Cảm ơn. Gửi cho tôi thời gian và địa điểm nhé.)
2.
A: Are you doing anything in the holidays?
(Bạn có làm gì trong những ngày nghỉ không?)
B: Yeah, I’m travelling to Da lat with my family. What about you?
( Vâng, tôi sẽ đi du lịch đến Đà Lạt với gia đình. Thế còn bạn?)
A: Nothing much. I’m staying at home and doing in my homework.
(Không có gì nhiều. Tôi sẽ ở nhà và làm bài tập về nhà.)
3.
A: Are you busy next weekend?
(Bạn có bận vào cuối tuần tới không?)
B: No, I’m not doing anything next weekend. What about you?
(Không, tôi sẽ không làm gì vào cuối tuần tới. Thế còn bạn?)
A: I’m going to a concert in town, would you like to go with me?
(Tôi sẽ tham dự một buổi hòa nhạc trong thị trấn, bạn có muốn đi cùng tôi không?)
B: OK, that’s a good idea!
(OK, đó là một ý kiến hay!)
4.
A: Are you doing anything after this lesson?
(Bạn có làm gì sau tiết học này không ?)
B: Yes, today is my busy day. I‘m going to judo club. What about you?
(Vâng, hôm nay là một ngày bận rộn của tôi. Tôi sẽ đến câu lạc bộ judo. Thế còn bạn?)
A: I’m practising the drum at the music club and then just going home.
(Tôi sẽ tập đánh trống ở câu lạc bộ âm nhạc và sau đó về nhà.)