Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch:
Diễn đàn bạn bè
Quy tắc trong gia đình chúng tôi là - không có điện thoại trên bàn. Bố tôi cấm điện thoại khi chúng tôi đang ăn cùng nhau ở nhà hoặc trong nhà hàng. | Tôi không xem nhiều TV, ngoại trừ một ít trên YouTube. Nhưng nan * của tôi xem TV rất nhiều. Vì vậy, bất kỳ ai cũng có thể dành thời gian ngồi trước màn hình. * nan = bà |
Quy tắc gia đình của chúng tôi ư? Tôi không được phép có máy tính trong phòng, nhưng bố mẹ tôi để cho chị tôi có một chiếc máy tính cá nhân vì 'chị ấy lớn hơn và chị ấy học nhiều hơn'. Nhưng chị ấy thì không !!! | Tôi chơi rất nhiều môn thể thao ngoài trời. Vì vậy, mẹ tôi cho phép tôi chơi trò chơi điện tử. |
Mẹ tôi không cho phép sử dụng TV, máy tính hoặc điện thoại trong phòng của chúng tôi. Nhưng dù sao, tôi chỉ muốn ngủ trong phòng ngủ của mình! | Ồ, bố mẹ chỉ cho tôi chơi trò chơi điện tử khi tôi hoàn thành bài tập về nhà. Nhưng tôi có RẤT NHIỀU bài tập về nhà nên tôi hầu như không bao giờ chơi. |
Serzh98 and Typho are nothappy with the rules at home.
(Serzh98 và Typho không hài lòng với các quy tắc ở nhà.)
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Guessing and estimating (Đoán và ước tính) Have a guess! (Hãy đoán xem!) Any ideas? (Có ý kiến gì không?) What do you reckon? (Bạn nghĩ sao?) I know that one. (Tôi biết điều đó.) I don’t know. (Tôi không biết.) I’ve no idea. (Tôi không biết.) I guess / I reckon …(Tôi đoán / tôi nghĩ…) Probably / Maybe. (Có lẽ / Có thể.) Around / About …( Khoảng / khoảng…) |
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Expressing interest (Bày tỏ sự quan tâm) That one’s brilliant. (Điều đó thật tuyệt vời.) Amelia : It’s an amazing photo. (Đó là một bức ảnh tuyệt vời.) Amelia : Really? (Vậy à?) Julie: You’re kidding! (Bạn đang đùa à!) Amelia :I’m impressed. (Tôi rất ấn tượng.) Julie: That’s really kind of you. (Bạn thực sự tử tế.) |
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) |
Numbers of people (Số người) (6) nobody in the group speaks English. (không ai trong nhóm nói tiếng Anh) |
1. making models
2. horse riding
3. collecting coins
4. gardening
5. build dollhouses
6. collecting teddy bear
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) |
Making plans (Lên kế hoạch) 1 We’re thinking of going to the cinema. Mike (Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim.) 2 Are you interested? Mike (Bạn có hứng thú không?) 3 I can’t right now. Anna (Tôi không thể ngay bây giờ.) (Tôi không thể đến được.) 5 I’m not sure. not used (Tôi không chắc.) 6 Nothing special. (Không có gì đặc biệt.) not used 7 I can make it at four. Anna (Tôi có thể đến lúc bốn giờ.) 8 Text me when you’re on the bus. Mike (Nhắn tin cho tôi khi bạn đang ở trên xe buýt.) |
1. What’s wrong with you? (Bạn bị sao vậy?) |
|
2. Where are you flying to? (Bạn đang bay tới đâu?) | ✓ |
3. Can I have your passport(s)? (Tôi có thể xem qua hộ chiếu của bạn không?) | ✓ |
4. What would you like? (Bạn muốn gì?) |
|
5. Would you like a window/ an aisle seat? (Bạn có muốn chỗ ngồi gần cửa sổ/gần lối đi không?) | ✓ |
6. What are you checking in? (Bạn đang kiểm tra những gì?) | ✓ |
7. Have you got any luggage? (Bạn có hành lý gì không?) | ✓ |
8. Have a nice flight! (Chúc bạn có một chuyến bay tốt đẹp!) | ✓ |
9. Have a good plane! (Có một chiếc máy bay tốt!) |
|
- In the middle (Lily)
- In front of (Elijah)
- Behind (Rebecca)
- On the left/ right (Lily)
- In the foreground/ In the background (Rebecca)