Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Benefits for Viet Nam as a member of international organisations
(Lợi ích đối với Việt Nam với tư cách là thành viên của các tổ chức quốc tế)
A. promote its culture and get to know other cultures
(quảng bá văn hóa của mình và tìm hiểu các nền văn hóa khác)
a. Various cultural exchanges help visitors know more about our country.
(Giao lưu văn hóa đa dạng giúp du khách biết thêm về đất nước chúng ta.)
b. Vietnamese people have a better chance of experiencing different cultures.
(Người Việt Nam có cơ hội trải nghiệm nhiều hơn các nền văn hóa khác nhau.)
B. create more educational opportunities for both Vietnamese and foreign students
(tạo nhiều cơ hội giáo dục hơn cho cả sinh viên Việt Nam và sinh viên nước ngoài)
c. Greater educational opportunities abroad are now open to Vietnamese students.
(Các cơ hội giáo dục lớn hơn ở nước ngoài đang mở ra cho sinh viên Việt Nam.)
d. Viet Nam’s colleges and universities can also accept international students.
(Các trường cao đẳng và đại học của Việt Nam cũng có thể tiếp nhận sinh viên quốc tế.)
C. increase both local and international tours
(tăng cả các tour du lịch trong nước và quốc tế)
e. Our country has become one of the most popular destinations for foreign tourists in the region.
(Đất nước chúng ta đã trở thành một trong những điểm đến được ưa chuộng nhất đối với khách du lịch nước ngoài trong khu vực.)
f. It is also easier for Vietnamese people to travel abroad.
(Người Việt Nam đi du lịch nước ngoài cũng dễ dàng hơn.)
1. envious | 2. bored | 3. excited / relieved |
4. delighted / relieved | 5. disappointed | 6. embarrassed |
(1) Jules has got that new phone that I really want… #envious
(Jules có chiếc điện thoại mới mà tôi rất muốn… #ghen_tị)
(2) There’s nothing to do here. #bored
(Không có gì làm ở đây cả. #chán)
(3) It’s our end-of-term party tonight!! #excited/ relieved
(Đây là tiệc kết thúc kì học vào tối nay của chúng tôi!! #thích thú / nhẹ nhõm)
(4) Our English teacher is away so we haven’t got a test. :D #delighted/ relieved
(Giáo viên Tiếng anh của chúng tôi đi vắng rồi nên chúng tôi không có bài kiểm tra. #vui mừng/ nhẹ nhõm)
(5) My new MP3 player doesn't work. #disappointed
(Máy MP3 mới của tôi bị hỏng. # thất vọng)
(6) Oops! Dropped a plate of food in the school canteen. #embarrassed
(Oops! Lỡ làm đổ đĩa đồ ăn trong căn tin trường. # bối rối)
length (độ dài): long (dài), medium-length (dài vừa)
style (phong cách): straight (thẳng), wavy (gợn sóng)
colour (màu sắc): black (đen), brown (nâu), fair (hoe vàng), red (đỏ)
1. Homework
2. take notes
3. information
4. discuss
5. Email