Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. envious | 2. bored | 3. excited / relieved |
4. delighted / relieved | 5. disappointed | 6. embarrassed |
(1) Jules has got that new phone that I really want… #envious
(Jules có chiếc điện thoại mới mà tôi rất muốn… #ghen_tị)
(2) There’s nothing to do here. #bored
(Không có gì làm ở đây cả. #chán)
(3) It’s our end-of-term party tonight!! #excited/ relieved
(Đây là tiệc kết thúc kì học vào tối nay của chúng tôi!! #thích thú / nhẹ nhõm)
(4) Our English teacher is away so we haven’t got a test. :D #delighted/ relieved
(Giáo viên Tiếng anh của chúng tôi đi vắng rồi nên chúng tôi không có bài kiểm tra. #vui mừng/ nhẹ nhõm)
(5) My new MP3 player doesn't work. #disappointed
(Máy MP3 mới của tôi bị hỏng. # thất vọng)
(6) Oops! Dropped a plate of food in the school canteen. #embarrassed
(Oops! Lỡ làm đổ đĩa đồ ăn trong căn tin trường. # bối rối)
The people are in a canteen. They are having a meal and chatting with their friends.
(Những người này đang ở căn tin. Họ đang dùng bữa và nói chuyện với bạn của họ.)
The boy is going to play a prank in a bathroom. He puts a fake spider on the floor to scare anyone going to the bath. (Cậu bé đang tính chơi khăm trong nhà tắm. Cậu đặt một con nhện giả trên sàn để hù những ai đi tắm.)
1. D | 2. A | 3. C | 4. B |
SOLUTIONS TO AIR POLLUTION
(Giải pháp cho ô nhiễm môi trường)
1. Welcoming the audience and introducing the topic
(Chào đón khán giả và giới thiệu chủ đề)
D. Hi everyone. I'm here today to talk to you about the solutions to one of the most serious problems in our city - air pollution.
(Xin chào tất cả mọi người. Hôm nay tôi đến đây để nói với bạn về các giải pháp cho một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất ở thành phố của chúng ta - ô nhiễm không khí.)
2. The first solution
(Giải pháp đầu tiên)
A. The first solution is to stop burning leaves, rubbish, and other materials. This will reduce the smoke produced in the air.
(Giải pháp đầu tiên là ngừng đốt lá cây, rác và các vật liệu khác. Điều này sẽ làm giảm khói tạo ra trong không khí.)
3. The second solution
(Giải pháp thứ hai)
C. Another solution is to use electric vehicles or public transport. This will reduce the gas emissions from private vehicles and will make the air cleaner.
(Một giải pháp khác là sử dụng xe điện hoặc phương tiện giao thông công cộng. Điều này sẽ làm giảm lượng khí thải từ các phương tiện giao thông cá nhân và làm cho không khí trong sạch hơn.)
4. Finishing the presentation and thanking the audience
(Kết thúc bài thuyết trình và cảm ơn khán giả)
B. That concludes our presentation today. Thank you for listening.
(Bài thuyết trình ngày hôm nay đã kết thúc. Cảm ơn vì đã lắng nghe.)
1. Homework | 2. take notes | 3. information | 4. discuss | 5. Email |
length (độ dài): long (dài), medium-length (dài vừa)
style (phong cách): straight (thẳng), wavy (gợn sóng)
colour (màu sắc): black (đen), brown (nâu), fair (hoe vàng), red (đỏ)