Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Anna: Hello. I'm looking for a smartphone. Could you recommend me a good one to me?
(Xin chào. Cháu đang tìm kiếm một chiếc điện thoại thông minh. Cô có thể giới thiệu cho tôi một cái tốt cho cháu không?)
Shop assistant: Certainly, but please let me know about your needs first.
(Chắc chắn rồi, nhưng vui lòng cho cô biết về nhu cầu của cháu trước.)
Anna: Sure. I'm a student so I need a cheap and modern smartphone.
(Vâng. Cháu là sinh viên nên cần một chiếc điện thoại giá rẻ và hiện đại.)
Shop assistant: Then I think this smartphone is the best one for you. You can take a look at it. Feel free to ask me if you need further information.
(Vậy thì cô nghĩ điện thoại thông minh này là điện thoại tốt nhất cho cháu. Cháu có thể xem qua. Vui lòng hỏi cô nếu cháu cần thêm thông tin.)
1.
Raxi: I hope you’ll excuse me for coming late. I’m sorry, but my motorbike was broken down.
(Tôi hy vọng bạn sẽ thứ lỗi vì tôi đến muộn. Tôi xin lỗi, nhưng xe máy của tôi đã bị hỏng.)
Alice: That’s all right. Fortunately, you’re still safe.
(Không sao đâu. May mắn thay, bạn vẫn an toàn.)
2.
Eric: I’d like to apologies for my big mistake in the final test. I spent too much time on the reading task and didn’t have enough time to review all of my answers.
(Tôi muốn xin lỗi vì sai lầm lớn của tôi trong bài kiểm tra cuối cùng. Tôi đã dành quá nhiều thời gian cho bài đọc và không có đủ thời gian để xem lại hết câu trả lời của mình.)
Kelvin: Never mind. At least you still got a B+ and learnt from that experience.
(Đừng bận tâm. Ít nhất bạn vẫn đạt điểm B + và đúc rút được kinh nghiệm.)
Lan: I was asked to give a presentation on Carbon Footprint next week. Do you have any suggestions for me, Mai?
(Mình được yêu cầu thuyết trình về Dấu chân Các-bon vào tuần tới. Bạn có gợi ý nào cho mình không, Mai?)
Mai: How about searching for information about the topic on the internet?
(Tìm kiếm thông tin về chủ đề này trên internet thì sao?)
Lan: Sounds good. Should I also read books in the library?
(Nghe hay đấy. Mình cũng nên đọc sách trong thư viện đúng không?)
Mai: Great idea. If I were you, I would collect information from different sources. Then I could decide what to include in the presentation.
(Ý kiến hay đấy. Nếu mình là bạn, mình sẽ thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Sau đó, mình có thể quyết định những gì sẽ trình bày trong bài thuyết trình.)
- I think a smart home should have a smart lightning system that is controlled by its host’s voice. It enables the host to turn on/ off the lights without switching any buttons.
(Tôi nghĩ một ngôi nhà thông minh nên có hệ thống thu lôi thông minh được điều khiển bằng giọng nói của chủ nhà. Nó cho phép chủ nhà bật / tắt đèn mà không cần bật tắt bất kỳ công tắc nào.)
- I think a smart home should have a solar energy system. It is used to create electricity to operate the house. This helps us save money and save the environment.
(Tôi nghĩ một ngôi nhà thông minh nên có một hệ thống năng lượng mặt trời. Nó được sử dụng để tạo ra điện năng để vận hành ngôi nhà. Điều này giúp chúng ta tiết kiệm tiền và tiết kiệm môi trường.)
1. Read the text. Match the highlighted words with their meanings.
(Đọc văn bản. Nối các từ được làm nổi bật với nghĩa của chúng.)
The more people travel, the bigger impact they may have on the environment. How can we reduce it while travelling? Here are some advice.
Reduce your carbon footprint while travelling. Since flying produces more carbon footprint than any other means of transport, you should only fly when the trip is long. During the trip, you should walk, cycle or use public transport as much as you can. This not only helps to keep the environment clean, but also allows you to enjoy the beauty of nature and interact with local people.
Choose eco-friendly activities that benefit animals and the ecosystem. Avoid activities that allow you to touch or ride animals because they disturb their natural patterns and attract many people. Instead, visit wildlife parks or organic farms. These will help you understand and respect the nature more and stop doing things that harm the environment.
Answer:
1. interact ->b: to talk or do things with other people.
2. benefit ->a: to be good for someone or something.
3. disturb ->c: to interrupt what people are doing and make them angry.
Jobs (Công việc) | Men (Nam) | Women (Nữ) |
1. Surgeons (Bác sĩ giải phẫu) | ✓ | |
2. Shop assistants (Nhân viên bán hàng) | ✓ | |
3. Nurses (Y tá) | ✓ | |
4. Airline pilots (Phi công) | ✓ | |
5. Firefighters (Lính cứu hỏa) | ✓ | |
6. Kindergarten teachers (Giáo viên mầm non) | ✓ | |
7. Engineers (Kỹ sư) | ✓ | |
8. Secretaries (Thư ký) | ✓ |
- I believe (that) surgeons are traditionally considered male.
(Tôi tin rằng (rằng) bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống được cho là nam giới làm.)
- There are many more female shop assistants than male shop assistants.
(Có nhiều nữ nhân viên bán hàng hơn nam nhân viên bán hàng.)
- Men traditionally work as airline pilots.
(Nam giới theo truyền thống thường làm phi công hàng không.)
- Nursing jobs are traditionally done by women.
(Công việc điều dưỡng theo truyền thống là phụ nữ làm.)
- The firefighter’s job is traditionally done by men.
(Công việc của lính cứu hỏa theo truyền thống là nam giới làm.)
- I think (that) surgeons are traditionally considered female.
(Tôi nghĩ (rằng) bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống được cho là nữ giới làm.)
- Men traditionally work as engineers.
(Nam giới theo truyền thống thường làm kỹ sư.)
- There are many more female secretaries than male secretaries.
(Có nhiều nữ thư ký hơn nam thư ký.)
- Kindergarten teaching jobs are traditionally done by women.
(Công việc dạy học mầm non theo truyền thống là phụ nữ làm.)
Maya: Do you guys think that family members should spend time together?
(Các bạn có nghĩ rằng các thành viên trong gia đình nên dành thời gian cho nhau không?)
Jason: Yes, I’m sure that spending time together is one of the best things in a family. Each member in the family should share their time with the others.
(Có, tôi chắc chắn rằng dành thời gian bên nhau là một trong những điều tuyệt vời nhất trong một gia đình. Mỗi thành viên trong gia đình nên chia sẻ thời gian của họ với những người khác.)
Maya: Do you mean everybody in the family need to do some things together like chores?
(Ý bạn là mọi người trong gia đình cần làm một số việc cùng nhau như việc nhà?)
Jason: That’s right. I strongly believe that when people spend time together, this helps build family bonds.
(Đúng vậy. Tôi thực sự tin rằng khi mọi người dành thời gian bên nhau, điều này sẽ giúp xây dựng tình cảm gia đình.)
Han: Well, I suppose that it’s sometimes not good to spend time together. You know, each member has a different daily routine, so it’s difficult for them to arrange time to be with the others. As a result, this will cause some conflicts if some members have time but some doesn’t.
(Chà, tôi thì lại cho rằng đôi khi dành thời gian cho nhau là không tốt. Bạn biết đấy, mỗi thành viên có một thói quen sinh hoạt hàng ngày khác nhau nên họ rất khó sắp xếp thời gian để ở bên cạnh những người khác. Do đó, điều này sẽ gây ra một số xung đột nếu một số thành viên có thời gian nhưng một số thì không.)
Good morning. Today, I’d like to share with you about the solutions to one of the most significant problems in our city - deforestation. Firstly, the problem can be solved by recycling paper, plastics, and wood products. My next point is introducing strict laws to prevent the cutting of natural forests. Another solution is to educate our friends, family, and community by sharing the deforestation facts, and its causes and effects. That’s the end of our presentation today. Thank you for your attention.
Tạm dịch:
Buổi sáng tốt lành. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn về giải pháp cho một trong những vấn đề nổi bật nhất ở thành phố của chúng ta - nạn phá rừng. Thứ nhất, vấn đề có thể được giải quyết bằng cách tái chế giấy, nhựa và các sản phẩm từ gỗ. Giải pháp tiếp theo của tôi là đưa ra luật nghiêm khắc để ngăn chặn việc chặt phá rừng tự nhiên. Một giải pháp khác là giáo dục bạn bè, gia đình và cộng đồng của chúng ta bằng cách chia sẻ sự thật về nạn phá rừng, nguyên nhân và hậu quả của nó. Bài thuyết trình hôm nay đến đây là hết. Cảm ơn các bạn vì đã chú ý lắng nghe.
Woman: Excuse me. I have a problem and I need your advice.
Guide: What’s the matter?
Woman: Well, I have an eco-tour to Sapa with my colleagues. What should I bring?
Guide: You had better bring warm clothes as it is cold at night in Sapa.
Woman: Right. And we plan to go trekking in the evening. That would be cool!
Guide: If I were you, I would trek in the morning and prepare a light breakfast.
Woman: That’s a great idea. Thanks!