Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.were-would live
2.work-will be
3.allow-will have
4.had-would go
Put the verbs in brackets in the correct forms.
(Chia dạng đúng các động từ trong ngoặc.)
1. If I (be) __were____ you, I (live) ___would live___ with a host family so that I can learn more about the local culture.
2. If we (work) __work____ together, we (be) __will be____ able to reduce the negative impact of tourism on the environment.
3. If we (allow) __allow____ more people to crowd the city centre, we (have) __will have____ to deal with environmental pollution in the future.
4. If we (have) __had____ enough money, we (go) ___would go___ on an ecotour to Finland. Instead, were staying in Viet Nam in the summer.
Tạm dịch:
A. Liên hợp quốc (UN) được thành lập vào năm 1945. Đây là một tổ chức của hầu hết các quốc gia trên thế giới. Mục tiêu chính của nó là hòa bình thế giới. Mặt khác nó cũng hoạt động để giảm nghèo và cải thiện cuộc sống của người dân. Việt Nam gia nhập tổ chức năm 1977. Kể từ đó, nước ta ngày càng năng động hơn và tham gia nhiều hoạt động của Liên hợp quốc trong đó có hoạt động gìn giữ hòa bình.
B. UNICEF được thành lập vào năm 1946. Tổ chức này hoạt động tại hơn 190 quốc gia để giúp cải thiện sức khỏe và giáo dục cho trẻ em. Nó đặc biệt nhằm hỗ trợ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất trên toàn thế giới. Mục tiêu của UNICEF tại Việt Nam là bảo vệ trẻ em và đảm bảo chúng được khỏe mạnh, được giáo dục và an toàn không bị tổn hại.
C. UNDP được thành lập năm 1965 với tư cách là một bộ phận của Liên hợp quốc. Nó cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn chuyên gia và đào tạo để giúp người dân ở các nước đang phát triển có cuộc sống tốt hơn. Tại Việt Nam, UNDP phối hợp chặt chẽ với Chính phủ để xóa đói giảm nghèo và cải thiện đời sống của người dân.
D. WTO được thành lập năm 1995. Đây là tổ chức kinh tế quốc tế lớn nhất thế giới. Việt Nam trở thành thành viên WTO năm 2007. Từ đó đến nay, nền kinh tế nước ta đã đạt được mức tăng trưởng cao. Việt Nam cũng trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Đoạn A nói về vấn đề nóng lên toàn cầu, đoạn B nói về nạn chặn cây phá rừng tự nhiên, đoạn C nói về ô nhiễm không khí, đoạn D nói về sự tuyệt chủng loài. Đây đều là các vấn đề về môi trường => chọn a.
Tạm dịch:
a. Các vấn đề về môi trường: Chúng là gì?
b. Bảo vệ môi trường: Nó quan trọng như thế nào?
c. Các giải pháp môi trường: Chúng thực tế như thế nào?
Môi trường chúng ta sống đang phải đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng. Chúng ta cần nhận thức rõ những vấn đề này để có thể tìm cách bảo vệ thiên nhiên.
A. Sự nóng lên toàn cầu là sự gia tăng nhiệt độ trung bình của khí quyển trái đất. Đó là một trong những vấn đề lớn nhất mà con người phải đối mặt ngày nay. Nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như mực nước biển dâng cao, băng tan ở hai cực và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như lũ lụt hoặc sóng nhiệt.
B. Một vấn đề môi trường khác là chặt phá rừng tự nhiên. Việc mất rừng có thể có tác động tiêu cực đến môi trường. Nó có thể làm hư hại môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật và khiến động vật hoang dã gặp nguy hiểm. Nó cũng có thể phá hủy đất tự nhiên và dẫn đến biến đổi khí hậu.
C. Ô nhiễm không khí cũng là một vấn đề nghiêm trọng. Nguyên nhân chủ yếu là do khí thải từ xe cộ, máy móc hoặc nhà máy. Khi những khí độc hại này kết hợp với nước trong không khí, chúng sẽ tạo thành mưa hoặc tuyết, có thể gây hại cho mọi dạng sống. Ngoài ra, vấn đề này còn dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu. Nó cũng là nguyên nhân chính gây ra các bệnh về đường hô hấp hay thậm chí là ung thư phổi.
D. Trên khắp thế giới, số lượng các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang tăng lên. Nhiều con trong số chúng biến mất vì ô nhiễm và biến đổi khí hậu. Ngoài ra, còn vì con người săn bắt và giết động vật một cách bất hợp pháp và đánh bắt quá nhiều cá cùng một lúc. Điều này đang làm đảo lộn sự cân bằng tự nhiên của các hệ sinh thái, có thể gây hại cho tất cả các sinh vật sống và không sống.
1. a | 2. b | 3. a | 4. c |
1. create (v): tạo ra
a. make something happen
(làm cho một cái gì đó xảy ra)
b. increase something
(tăng cái gì đó)
c. refuse something
(từ chối điều gì đó)
2. essential (adj): cần thiết
a. usual
(thường)
b. necessary
(cần thiết)
c. successful
(thành công)
3. respect (v): tôn trọng
a. have a good opinion of somebody
(có quan điểm tốt về ai đó)
b. look down on somebody
(khinh thường ai đó)
c. get on well with somebody
(có mối quan hệ tốt với người nào đó)
4. practical (adj): thực tiễn
a. connected with organisations
(kết nối với các tổ chức)
b. connected with ideas
(kết nối với các ý tưởng)
c. connected with real situations
(kết nối với các tình huống thực tế)
Mai: Ms Hoa, what is (1) mass / sustainable tourism?
Ms Hoa: Well, the aim of this kind of tourism is to (2) protect / damage the environment, respect local culture, and keep (3) benefits / profits local.
Mai: Can you give me an example?
Ms Hoa: When travelling, we should not (4) litter / impact on the street. We should also be (5) aware / responsible of the local traditions and respect them.
Mai: So is this kind of tourism similar to (6) ecotourism / mass tourism?
Ms Hoa: Well, it's a form of sustainable tourism because it has a positive (7) impact / craft on the environment.
1. promote
2. welcomes
3. commit
4. aims
5. enter