Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài 1: Số?
a) 50 000 ; 60 000 ; 70 000 ;……80 000…..;……90 000…….;……10 000………
b) 28 000;……29 000……; 30 000 ;……31 000……;……32 000…….;……33 000…….
c) 12 500 ; 12 600 ; ……12 700……; 12 800 ; ……12 900……..;……30 000…….
d) 31 720; 31 730 ; 31 740 ;………31 750…….;……31 760……….;……31 770……..
e) 31 720 ; 31 721 ; 31 722 ;……31 723……….;……31 724………;……31 25……..
500735
b 300 402
c5060090
d700 808 306
e 3900
chúc em học tốt
Số là: 5005, 5050, 1000,hã? 1316 đúng ko, 6700, 8060
ơ mày ghi một nghìn, một chụ, ba trăm sáu đơn vị thằng nào hỉu
a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
`->` các số đó lần lượt là: `1269,5813,9475,6690,3206`
b) Đọc các số: 4765, 6494, 3120, 8017
`->` 4765: bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
6494: sáu nghìn bốn trăm chín mươi tư
3120: ba nghìn một trăm hai mươi
8017: tám nghìn không trăm mười bảy
một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
`->` Lần lượt là: `1269, 5813, 9475, 6690, 3206`
`b,`
`4765:` bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lắm
`6494:` sáu nghìn bốn trăm chín mươi tư
`3120:` ba nghìn một trăm hai mươi
`8017:` tám nghìn một trăm mười bảy
Viết số | Đọc số |
29 683 | Hai mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi ba |
15 741 | Mười lăm nghìn bảy trăm bốn mươi mốt |
32 507 | Ba mươi hai nghìn năm trăm linh bảy |
60 515 | Sáu mươi nghìn năm trăm mười lăm |
84 006 | Tám mươi tư nghìn không trăm linh sáu |
34 186 | Ba mươi tư nghìn một trăm tám mươi sáu |
mười lăm nghìn bảy trăm bốn mốt 32 507 sáu mươi nghìn năm trăm mươi lăm tám mươi tu nghìn không trăm lẻ sáu 34 186
a) tăng thêm 3 đơn vị : 1,4,7,10,13,17,20
b)giảm 5 đơn vị : 45,40,35,30,25,20,15
c) gấp đôi số đầu: 1,2,4,8,16,32,64,128
a,13;16;19(cách nhau 3 đơn vị)
b,25,20,15(cách nhau 5 đơn vị)
c,32,64,128(cách nhau = x2) xỏngoif
Viết vào chỗ trống :
42 045: Bốn mươi hai nghìn không trăm bốn mươi lăm
89105: Tám mươi chín nghìn một trăm linh năm
33 205: Ba mươi ba nghìn hai trăm linh năm
56931: Năm mươi sáu nghìn chín trăm ba mươi mốt