Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Chọn đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B.
Tạm dịch: Anh xỉn lỗi, anh quên nói với em rằng khách hàng chỉ uống nước, vì vậy em thực sự không cần phải mua tất cả số rượu này. Nhưng đừng lo lắng, chúng ta sẽ giữ nó cho bữa tiệc sinh nhật của em.
Dùng needn’t have + PP: để diễn tả sự không cần thiết của một sự kiện đã xảy ra.
Ex: You needn’t have washed all the dishes. We have a dishwasher: Đáng ra em không cần phải rửa hết đống bát đĩa đó đâu. Chúng ta có máy rửa bát rồi mà.
Chúng ta thấy sự kiện “rửa bát” đã được thực hiện rồi.
Đáp án D
“ Xin chào, tôi muốn nói chuyện với ông Green, làm ơn”
A. Tôi e rằng tôi không biết
B. Tôi xin lỗi. Tôi sẽ gọi lại sau.
C. Xin lỗi. Bạn có thể ghi lại lời nhắn giúp tôi được không?
D. Chắc chắn rồi, tôi sẽ nối máy ngay
Đáp án A
Câu ban đầu: Cậu bé nói: “Em xin lỗi. Em đã không làm bài tập về nhà.”
Cấu trúc:
- Admit + V-ing: thừa nhận làm gì dó
- Deny + V-ing: phủ nhận làm gi đó
- Refuse + to V: từ chối làm gì
C, D không phù hợp về nghĩa; B sai vì vế sau phải là “hadn’t done”
Đáp án A (Cậu bé thừa nhận đã không làm bài tập về nhà.)
Chọn B
Besides, … = bên cạnh đó,… So = vì thế. Although = mặc dù. However = tuy nhiên. Dịch: xin lỗi, tôi không thể tham gia chuyến dã ngoại. Tôi bận, hơn nữa, tôi không còn đủ tiền sau khi mua những thứ này
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
Would you mind turning down your stereo ? - Bạn có phiền khi mở nhỏ đài được không?!
Đáp án đúng là B. Oh! I’m sorry! I didn’t realize that - Ồ! Tôi xin lỗi! Tôi đã không nhận ra điều đó.
Các đáp án khác không hợp ngữ cảnh.
A. Tôi thực sự xin lỗi. Tôi đang không chú ý.
C và D thường trả lời cho câu hỏi Yes - No question, hỏi để lấy thông tin.