Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
---|---|---|
Hai mươi tư nghìn ba trăm linh tám | 24 308 | 2 chục nghìn, 4 nghìn, 3 trăm, 8 đơn vị |
Một trăm sáu mươi nghìn hai trăm bảy mươi tư | 160 274 | 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 trăm, 7 chục, 4 đơn vị |
Một triệu hai trăm ba mươi bảy nghìn không trăm linh năm | 1 237 005 | 1 triệu, 2 trăm nghìn, 3 chục nghìn, 7 nghìn, 5 đơn vị |
Tám triệu không trăm linh bốn nghìn không trăm chín mươi | 8 004 090 | 8 triệu, 4 nghìn, 9 chục |
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
---|---|---|
Hai mươi tư nghìn ba trăm linh tám | 24 308 | 2 chục nghìn, 4 nghìn, 3 trăm, 8 đơn vị |
Một trăm sáu mươi nghìn hai trăm bảy mươi tư | 160 274 | 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 trăm, 7 chục, 4 đơn vị |
Một triệu hai trăm ba mươi bảy nghìn không trăm linh năm | 1 237 005 | 1 triệu, 2 trăm nghìn, 3 chục nghìn, 7 nghìn, 5 đơn vị |
Tám triệu không trăm linh bốn nghìn không trăm chín mươi | 8 004 090 | 8 triệu, 4 nghìn, 9 chục |
Bài 1:
a. 675; 676; 677; 678; 679; 680; 381.
b. 100; 102; 104; 106; 108; 110.
Bài 2:
a. 2 trăm nghìn, 5 trăm, 3 chục, 9 đơn vị: 200 539
b. 5 nghìn, 8 chục, 3 đơn vị: 5 083
c. 9 trăm nghìn, 4 nghìn, 6 trăm; 3 chục: 904 630
BÀI 1
A 675;676;678;679;680;681
B 100;101;102;103;104;105;106;107;108;109;110
BÀI 2
2539
5083
904630
BÀI 2 KO CHẮC
Bài 2: Viết số, biết số đó gồm:
a. 6 chục nghìn, 8 nghìn, 5 trăm, 9 chục, 4 đơn vị. ( 68 594 )
b. 9 chục nghìn, 4 trăm, 5 đơn vị. ( 90 405 )
c. 7 nghìn, 3 chục, 8 đơn vị. ( 7038
d. 5 chục nghìn, 7 nghìn, 6 trăm, 2 chục. ( 50 762
Bài 2: Viết số, biết số đó gồm:
a. 6 chục nghìn, 8 nghìn, 5 trăm, 9 chục, 4 đơn vị. ( 68 594 )
b. 9 chục nghìn, 4 trăm, 5 đơn vị. ( 90 405 )
c. 7 nghìn, 3 chục, 8 đơn vị. (
d. 5 chục nghìn, 7 nghìn, 6 trăm, 2 chục.
7 nghìn,3 chục 8 đơn vị = 7.038
5 chục nghìn,7 nghìn,6 trăm,2 chục = 57.620
Hướng dẫn giải:
a) Khoanh vào D. 50 050 050.
b) Khoanh vào B. 3000.
Chọn C. 6 200 005