Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức về từ trái nghĩa
deteriorating (v): suy tàn, hư hỏng >< improving (v): cải thiện, tiến bộ.
Các đáp án còn lại:
B. expanding: mở rộng. C. existing: tồn tại. D. changing: thay đổi.
Tạm dịch: Nhiều giá trị xã hội biến mất đồng nghĩa với việc xã hội đang đi xuống.
Đáp án B
Tobe compulsory (adj): bắt buộc >< B. optional (adj): tùy chọn.
Các đáp án còn lại:
A. depended: bị phụ thuộc.
C. obligatory (adj) = compulsory (adj): bắt buộc.
D. required: bị yêu cầu, bắt buộc.
Dịch: Đồng phục học sinh là bắt buộc trong hầu hết những trường học ở Việt Nam.
ĐÁP ÁN B
Giải thích: relatively (adj) = tương đối >< absolutely (adv) = chắc chắn, tuyệt đối
Dịch nghĩa: Điều đó là tương đối dễ dàng để xác định các triệu chứng của một bệnh lạ.
A. evidently (adv) = rõ ràng là (có thể nhìn thấy hoặc hiểu một cách dễ dàng)
C. comparatively (adv) = tương đối
D. obviously (adv) = rõ ràng, hiển nhiên
Đáp án A
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Căn hộ đó được bao quanh bởi miền quê đẹp lộng lẫy nhất.
=> glorious /' glɔ:riəs/ (a): lộng lẫy, rực rỡ
Ta có các đáp án:
A. ordinary /'ɔ:dɪn/ (ə)ri/ (a): bình thường, tầm thường
B. honorable /'ɒnərəbəl/ (a): đáng tôn kính, danh dự
C. beautiful (a): đẹp
D. gloomy /'glu:mi/(a): tối tăm, u ám, buồn rầu
=> Đáp án A (glorious >< ordinary)
Đáp án D
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Việc thiếu ngủ mãn tính có thể khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh và làm giảm động lực làm việc.
=> irritable (a): đau khổ, cáu kỉnh
A. uncomfortable (a): không thoải mái B. responsive (a): thông cảm
C. miserable (a): khó chịu D. calm (a): bình tĩnh, thoải mái
=> Đáp án D (irritable >< calm)
ĐÁP ÁN A
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Anh trai tôi là người có kinh nghiệm sửa chữa thiết bị gia dụng. Tôi chắc là anh ấy có thể giúp cậu
=> An old hand: người và có nhiều kinh nghiệm và có nhiều sự rèn luyện
A green hand: thợ mới vào nghề
Đáp án B.
Tạm dịch: Một trong những mục tiêu chính của nhóm là discourage việc sử dụng phân bón hóa học.
Dựa vào văn cảnh thì ta đoán được nghĩa của từ discourage là: ngăn cản, ngăn chặn vì phân hóa học đem lại tác động không tốt cho môi trường và sức khỏe con người.
Phân tích đáp án:
A. prevent (v): ngăn cản, ngăn chặn.
Ex: The rules are intended to prevent potential accidents: Những điều luật này được ban hành nằm ngăn chặn các tai nạn có thể xảy ra.
B. encourage sb to do sth: khuyến khích ai làm gì.
Ex: Cooder was encouraged to begin playing the guitar by his father: Cooder được khuyến khích chơi ghi ta bởi bố cậu ấy.
C. avoid (v): tránh cho điều gì không xảy ra.
Ex: Keep it simple and avoid the use of jargon: Nói đơn giản thôi và tránh dùng biệt ngữ
D. expect (that)/to do sth (v): mong đợi.
Ex: He will be hard to beat. I fully expect (= am completely sure about) that and I'm ready.
Vì đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên B là đáp án đúng: encourage >< discourage.
Đáp án C
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Chú tôi, một tay guitarist giỏi, đã dạy tôi cách chơi.
=> accomplished /ə'kʌmplɪ∫t/ (a): thành thạo, giỏi
A. ill-educated (a): thất học
B. qualified (a): có đủ khả năng; có đủ tư cách
C. unskilled (a): không thạo, không khéo, không giỏi
D. unimpaired (a): không bị hư hỏng, nguyên vẹn
=> accomplished >< unskilled
D
A. help (v): giúp đỡ
B. aid (v): hỗ trợ
C. support (v): hỗ trợ
D. hinder (v): cản trở >< assist (v): hỗ trợ
Tạm dịch: TEFL.com là trang web cung cấp công cụ tìm kiếm công việc cho những sinh viên.