Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1/ a; cottage b; village c; luggage d; stage
2/ a; climbing c; basket c; subway d; club
3/ a; sound b; amount c; country d; noun
4/ a; problem b; popular c; convenient d; rod
5/ a; grew b; threw c; knew d; flew
6/ a; oversea b; feel c; living d; mean
7/ a; show b; folder c; money d; shoulder
8/ a; tour b; proud c; pronounce d; sound
9/ a;conduct b; culture c; double d; lunch
10/ a; always b; delicious c; ours d; themselves
1 A. ready , B. teacher , C. dead , D. head
2. A . visit , B. resort , C. museum , D. restaurant
3. A . weeks , B. movies , C. kites , D. lips
4. A. seat , B. great , C. please , D. beach
5. A . know , B. walk , C. worker , D . look
1) A. ready B. teacher C. dead D. head
2) A. visit B. resort C. museum D. restaurant
3) A. weeks B. movies C. kites D. lips
4) A. seat B. great C. please D. beach
5) A . know B. walk C. worker D. look
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
Câu trả lời thứ 4000(wow! 1000 câu tl trong hơn 1 tháng!):Câu hỏi của Hoàng Xuân Tiến - Ngữ văn lớp 7 | Học trực tuyến
Câu 1: A. Igloo C. Stood C. Look D. Foot
Câu 2: A. Packed B. Punched C. Pleased D. Pushed
Câu 3: A. Frustrate B. Fulfill C. Punctual D. Rubbish
Câu 4: A. Unfair B. Unless C. Undo D. Unfair
Câu 5: A. Filled B. Naked C. Suited D. Wicked
Câu 6: A. Lost B. Post C. Most D. Host
Câu 7: A. Caused B. Increased C. Practised D. Promised
Câu 8: A. Heavy B. Headache C. Weather D. Meaning
Câu 9: A. Succeed B. Accept C. Account D. Accident
Câu 10: A. Washed B. Crooked C. Passed D. Barked
Còn lại tự làm nhé, mệt quá!
Bú bú bú bú G G G GP!
Câu 1: A. Igloo C. Stood C. Look D. Foot
Câu 2: A. Packed B. Punched C. Pleased D. Pushed
Câu 3: A. Frustrate B. Fulfill C. Punctual D. Rubbish
Câu 4: A. Unfair B. Unless C. Undo D. Unfair
Câu 5: A. Filled B. Naked C. Suited D. Wicked
Câu 6: A. Lost B. Post C. Most D. Host
Câu 7: A. Caused B. Increased C. Practised D. Promised
Câu 8: A. Heavy B. Headache C. Weather D. Meaning
Câu 9: A. Succeed B. Accept C. Account D. Accident
Câu 10: A. Washed B. Crooked C. Passed D. Barked
Câu 11: A. Comprise B. Incline C. Bewindered D. Mine
Câu 12: A. Adequate B. Rotate C. Debate D. Congratulate
Câu 13: A. Page B. Bandage C. Package D. Carriage
Câu 14: A. Adventure B. Mature C. Agriculture D. Furniture
Câu 15: A. Added B. Located C. Visiteded D. Paused
Câu 16: A. Chemistry C. Chicken C. Choir C. Chore
Câu 17: 57. A. Shrink B. Anxiety C. Penguin D. Congratulate
Câu 18: A. Chaos B. Change C. Child D. Cheap
Câu 19: A. Unit B. Uniform C. Umbrella D. Unique
Câu 20: A. Massage C. Message C. Manage D. Village
Câu 21: A. English B. Singer C. Progressing D. Swimming
Câu 22: A. Fork B. World C. Sport D. North
Câu 23: A. Educate B. Eliminate C. Certificate D. Deliberate
Câu 24: A. Dogged B. Studied C. Wanted D. Depended
Câu 25: A. Creature B. Creation C. Scream D. Release
Câu 26: A. Dicuss B. Pessimistic C. Pressure D. Possible
Câu 27: A. Assure B. Culture C. Furniture D. Picture
Câu 28: A. Wicked B. Washed C. Brushed D. Stopped
Câu 29: A. Nowadays B. However C. Sorrow D. Downstairs
Câu 30: A. Border B. Forget C. Comfort D. forward
4, Hãy chọn từ có cách phát âm khác với các từ con lài trong cùng 1 hàng:
1. a, station ----- b, cinema ----- c, place ----- d, late
2. a, left ----- b, zebra ----- c, next ----- d, wet
3. a, near ----- b, hear ----- c, ear ----- d, ahead
4. a, excuse ----- b, must ----- c, sun ----- d, junction
5. a, evening ----- b, desk ----- c, welcome ----- d, next
6. a, live ----- b, music ----- c, listen ----- d, decide
5, tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
a, Students sometimes like to have picnic
having
b, Mr Brown always goes to work in car
by
c, Can you tell me the way to hospital?
the hospital.
d, There are a dog under the table.
is
Bài 4: Hãy chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại trong cùng một hàng:
1. b, cinema.
2. b, zebra.
3. d, ahead.
4. a, exuse.
5. a, evening.
6. d, decide.
Bài 5, Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
a, like => likes
b, in => by
c, Can => Could
d, There are => There is
1,Hãy tìm đáp án phù hợp = cách ghép cột A với cột B.
A, 1. a bottle of B, 1. chocolate
2. a box of 2. soda
3. a tube of 3. tooth paste
4. two kilos of 4. rice
5. a bar of 5. tissue
Answer:
a bottle of soda
a box of tissue
a bar of chocolate
a tube of toothpaste
two kilos of rice
2,Hãy chọn đáp án đúng nhất
1. She (like/likes/liking) carrots
2. He (is/are/be) my friend
3. Mrs Lan (is walking/walks/to walk) to school now
4. He (do/does/doing) his homework everyday
5. I (love/loving/loves) picture books
3,Hãy chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác so với các từ trong cùng 1 hàng
1.a, there ----- b, near ----- c, engineer ----- d, here
2. a, black ----- b, garden ----- c, half ----- d, bananas
3. a, tea ----- b, bean ----- c, peas ----- d, bread
4. a,color ----- b, lozen ----- c, mother ----- d, bottle
5. a, apple ----- b, capital ----- c, man ----- d, water
1,Hãy tìm đáp án phù hợp = cách ghép cột A với cột B.
A, B,
1. a bottle of a. chocolate
2. a box of b. soda
3. a tube of c. tooth paste
4. two kilos of d. rice
5. a bar of e. tissue
1. b, 2.e, 3.a, 4.c, 5.d.
2,Hãy chọn đáp án đúng nhất
1. She (like/likes/liking) carrots
2. He (is/are/be) my friend
3. Mrs Lan (is walking/walks/to walk) to school now
4. He (do/does/doing) his homework everyday
5. I (love/loving/loves) picture books
3,Hãy chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác so với các từ trong cùng 1 hàng
1. a, there ----- b, near ----- c, engineer ----- d, here
2. a, black ----- b, garden ----- c, half ----- d, bananas
3. a, tea ----- b, bean ----- c, peas ----- d, bread
4. a,color ----- b, lozen ----- c, mother ----- d, bottle
5. a, apple ----- b, capital ----- c, man ----- d, water
tìm những từ khác với các với các từ còn lại
1. A. cow B. how C. now D. low
2. A. couch B. house C. soup D.ground
1. A. cow B. how C. now D. low
2. A. couch B. house C. soup D.ground
Chúc bạn học tốt !
1. A. invitation B. late C. information D. address
2. A. evening B. seven C. tell D. directory
3. A. happy B. party C. my D. worry
4. A. leave B. great C. leap D. speak
5. A. soon B. sorry C. sure D. second
I. Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại.
1. A. invitation B. late C. information D. address
2. A. evening B. seven C. tell D. directory
3. A. happy B. party C. my D. worry
4. A. leave B. great C. leap D. speak
5. A. soon B. sorry C. sure D. second