Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Read the Look out! Box. Listen and decide if the sentences contain be / get used to used to or both.
A: A disability support worker needs to be compassionate, empathetic, and have good communication skills to be able to understand and support people with disabilities effectively.
B: A children's entertainer needs to be enthusiastic, energetic, and creative to engage and entertain children effectively. They also need to have good communication skills and be able to work well with children.
A: A helicopter paramedic needs to be brave and quick-thinking.
B: An instrument maker needs to be creative and have good attention to detail.
(A: Một nhân viên hỗ trợ người khuyết tật cần phải có tấm lòng nhân ái, đồng cảm và có kỹ năng giao tiếp tốt để có thể hiểu và hỗ trợ người khuyết tật một cách hiệu quả.
B: Một nghệ sĩ giải trí cho trẻ em cần phải nhiệt tình, năng động và sáng tạo để thu hút và giải trí cho trẻ em một cách hiệu quả. Họ cũng cần có kỹ năng giao tiếp tốt và có thể làm việc tốt với trẻ em.
A: Nhân viên cứu thương trực thăng cần dũng cảm và nhanh trí.
B: Một người sản xuất nhạc cụ cần phải sáng tạo và chú ý đến từng chi tiết.)
Dialogue 1
1 The more sympathetic (sympathetic) you are, the better (good) you'll be at the job.
(Bạn càng thông cảm, bạn càng làm tốt công việc.)
2 I don't think idealism is as useful (useful) as patience.
(Tôi không nghĩ sự lý tưởng hữu ích bằng sự kiên nhẫn.)
3 These days they have to work longer and longer (long) hours.
(hững ngày này họ phải làm việc ngày càng nhiều giờ)
Dialogue 2
4 I think that the most important (important) quality is punctuality.
(Tôi nghĩ rằng phẩm chất quan trọng nhất là đúng giờ.)
5 You'll certainly be more popular (popular) if you can laugh at things.
(Chắc chắn bạn sẽ nổi tiếng hơn nếu bạn có thể cười vào mọi thứ.)
Dialogue 3
6 I think patience is less important than (important) physical courage.
(Tôi nghĩ tính kiên nhẫn ít quan trọng hơn sự mạnh về thể chất.)
7 Which do you think is the most useful (useful) quality of the three?
(Bạn nghĩ phẩm chất nào hữu ích nhất trong ba phẩm chất?)
1. The singing and dancing were amazing.
(Ca hát và nhảy múa thật tuyệt vời.)
2. A few actors forgot their lines and looked quite embarrassed.
(Một vài diễn viên quên lời thoại và trông khá lúng túng.)
3. The final scenes were actually quite moving.
(Những cảnh cuối cùng thực sự khá cảm động.)
4. I was surprised that it was over two hours long.
(Tôi bất ngờ rằng nó dài hơn hai tiếng đồng hồ.)
5. I was a bit bored by the end of it.
(Tôi đã hơi chán trước khi nó kết thúc.)
LOOK OUT!
We often use the present perfect to ask or talk about an experience and then the past simple to give specific information about it.
(Chúng ta thường dùng thì hiện tại hoàn thành để hỏi hoặc nói về một trải nghiệm và sau đó dùng thì quá khứ đơn để cung cấp thông tin cụ thể về trải nghiệm đó.)
‘1Have you gone to London?’ ‘Yes, I 2 went there two years ago.’
(Bạn đã đến London chưa? Rồi, tôi đã đến đó hai năm trước.')
1. You ought to find about his hobbies.
(Bạn nên tìm hiểu về sở thích của anh ấy.)
2. I think you should send him an email
(Tôi nghĩ bạn nên gửi cho anh ta một email.)
3. You ought to take a present for the parents.
(Bạn nên mua một món quà cho cha mẹ.)
1. When a Russian space CAPSULE had a major PROBLEM in 1971, the COSMONAUTS DIED in less than 30 SECONDS.
2. In 1966, a SCIENTIST PASSED out after 15 SECONDS in a VACUUM.
3. The SCITENTIS PASSED out for 27 SECOND.
4. In the 1960s, Randy Gardner STAYED awake for more than 250 HOURS.
5. After STAYING awake for so long, randy Gardner then SLEPT for almost 50 HOURS.
1 Tom would’ve taken a taxi if he’d had some cash on him.
(Tom sẽ bắt taxi nếu anh ấy có tiền mặt trong người.)
2 If I’d known it was your birthday, I’d’ve bought you a present.
(Nếu tôi biết hôm nay là sinh nhật của bạn, tôi đã mua quà cho bạn rồi.)
3 If we’d walked all the way home, we’d’ve been exhausted.
(Nếu chúng tôi đi bộ suốt quãng đường về nhà, chúng tôi sẽ kiệt sức mất.)
4 If I hadn’t wanted to work on this journey, I wouldn’t’ve taken the train.
(Nếu tôi không muốn làm việc trong hành trình này, tôi đã không đi tàu.)
5 If we’d had more time, we could’ve changed some money at the airport.
(Nếu chúng tôi có nhiều thời gian hơn, chúng tôi có thể đã đổi ít tiền tại sân bay.)
6 What would you’ve done if you’d overslept this morning?
(Bạn sẽ làm gì nếu ngủ quên vào sáng nay?)