Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I interviewed three of my friends about the abilities they want their robots to have. Ha Vi wants her robots to cook meals. Hoai Anh wants her robot to do her homework. And Duc Tuan wants his robot to play with him.
(Tôi đã phỏng vấn ba người bạn của mình về những khả năng mà họ muốn robot của họ có. Hạ Vi muốn robot của mình nấu những bữa ăn. Hoài Anh muốn robot của mình làm bài tập về nhà hộ. Và Đức Tuấn muốn robot chơi cùng bạn ấy.)
Robot name (Tên người máy) | Funny |
Appearance (Ngoại hình) | 40 centimetres, 1 kilo, colors: red, yellow, green, blue (40cm, 1kg, màu sắc: đỏ, vàng, xanh lá, xanh lam) |
Where it can work (Nơi nó có thể làm việc) | At home, at school (Ở nhà, ở trường) |
What it can do (Nó có thể làm gì) | Sing, dance, tell stories, do homework, communicate (Hát, múa, kể chuyện, làm bài tập về nhà, giao tiếp) |
Friends (Các bạn) | Abilities he/she wants his/her robot to have (Khả năng mà bạn ấy muốn robot có) | |
1 | Ha Vi | cook meals (nấu ăn) |
2 | Hoai Anh | do her homework (làm hộ bài tập về nhà) |
3 | Duc Tuan | play with him (chơi với bạn ấy) |
1. iron the clothes (là / ủi quần áo)
2. move heavy things (di chuyển đồ vật nặng)
3. pick fruit (hái hoa quả / trái cây)
4. do the washing (làm công việc giặt giũ)
5. wash the dishes (rửa chén / bát)
reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water
reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes
Recycle: glass, plastic bottles, paper
- Reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water, noise,...
(Giảm thiểu: túi ni lông, quần áo, chai nhựa, nước, tiếng ồn, ...)
- Reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes, ...
(Tái sử dụng: chai nhựa, thủy tinh, giấy, quần áo,...)
- Recycle: glass, plastic bottles, paper, ...
(Tái chế: thủy tinh, chai nhựa, giấy ...)
A: Go straight. Take the first turning on the right. It’s on your right.
(Đi thẳng. Rẽ trái thứ nhất. Nó ở bên phải của bạn.)
B: Is that the cinema?
(Đó có phải là rạp chiếu phim không?)
A: Yes, it is.
(Ừm, đúng rồi.)
1. Name of your robot (Tên robot của bạn) | Funny |
2. Type of Robot (Loại robot) | Entertainment robot (robot giải trí) |
3. Where it can work (Nơi nó có thể làm việc) | At home and at school (ở nhà và ở trường) |
4. What it can do for you (Nó có thể làm gì cho bạn) | Sing, dance, tell stories to make me happy and help me do homework (Hát, nhảy múa, kể chuyện để làm tôi vui và giúp tôi làm bài tập về nhà) |
Hello everyone, this is the drawing of my favourite robot. Its name is Funny. It is an entertainment robot. It’s 40 centimetres high and 1 kilo heavy. It has colors of grey, pink, red, yellow, green and blue. It’s lovely with big eyes and a smiling face. It can work both at home and at school. It can sing, dance and tell stories. It can also help me do my homework and talk with me.
Tạm dịch:
Xin chào các bạn, đây là bức vẽ về chú rô bốt mà mình yêu thích nhất. Tên của nó là Funny. Nó là một robot giải trí. Nó cao 40 cm và nặng 1 kg. Nó có các màu xám, hồng, đỏ, vàng, xanh lá và xanh dương. Nó thật đáng yêu với đôi mắt to và khuôn mặt tươi cười. Nó có thể hoạt động cả ở nhà và ở trường. Nó có thể hát, nhảy và kể chuyện. Nó cũng có thể giúp tôi làm bài tập và nói chuyện với tôi.