Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
You are an idiot : mày là một thằng ngu
Đặt câu : " you are an idiot " - " same to you " : " mày là một thằng ngu " - " mày cũng vậy "
nhưng mình không có ý chửi bạn !!!
suck it up : ở đây mình hiểu tức là cố mà chịu đựng một vấn đề tiêu cực nào đó, đừng có mà phàn nàn
Đặt câu : suck it up and start a new job : đừng kêu ca nữa mà hãy tìm một việc làm mới đi !
handed nghĩa là trao , trao tay
/ˈhandəd/ verb
Thì : past tense: handed; past pariple: handed
Drug nghĩa là
Danh từ
Thuốc, dược phẩm
a pain-killing drug
thuốc giảm đau
Ma tuý
to take/use drugs
sử dụng ma túy
to be on drugs
nghiện ma túy
to peddle drugs
buôn ma túy
a drug on the market
hàng tồn đọng vì không ai mua; hàng ế
Pillows: những cái gối
Mirrors: những cái kính
Sinks: Những cái bồn rửa
quả dứa