K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 1

Would you like mangoes? (Bạn có thích xoài không?)

Yes, we would like five mangoes, please. (Vâng, tôi muốn 5 quả xoài.)

That’s 25 thousands dong, please. (Cái kia 25 nghìn đồng.)

Here you are. (Của bạn đây.)

Thank you! (Cảm ơn!)

 

Would you like bananas? (Bạn có thích chuối không?)

Yes, we would like five bananas, please. (Vâng, tôi muốn 5 quả chuối.)

That’s 25 thousand dong, please. (Cái kia 25 nghìn đồng.)

Here you are. (Của bạn đây.)

Thank you! (Cảm ơn!)

 

Would you like plums? (Bạn có thích mận không?)

Yes, we would like six plums, please. (Vâng, tôi muốn 6 quả mận.)

That’s 15 thousand dong, please. (Cái kia 15 nghìn đồng.)

Here you are. (Của bạn đây.)

Thank you! (Cảm ơn!)

 

Would you like apples? (Bạn có thích táo không?)

Yes, we would like six apples, please. (Vâng, tôi muốn 6 quả táo.)

That’s 35 thousand dong, please. (Cái kia 35 nghìn đồng.)

Here you are. (Của bạn đây.)

Thank you! (Cảm ơn!)

D
datcoder
CTVVIP
15 tháng 1

- What color is number 1? (Ô tô số 1 có màu gì?)

   It’s yellow. (Nó có màu vàng.)

- What color is number 7? (Ô tô số 7 có màu gì?)

   It’s red. (Nó có màu đỏ.)

- What color is number 14? (Ô tô số 14 có màu gì?)

   It’s green. (Nó có màu xanh lá cây.)

- What color is number 15? (Ô tô số 15 có màu gì?)

   It’s pink. (Nó có màu hồng.)

18 tháng 1

1.

Don’t wear a hat on Monday. 

Why? 

Because it’s windy. 

2.

Put on glasses on Tuesday. 

Why? 

Because it’s sunny. 

3.

Eat an ice-cream on Wednesday. 

Why? 

Because it’s hot. 

4.

Put on a raincoat on Thursday. 

Why? 

Because it’s rainy. 

5.

Put on a scarf on Friday. 

Why? 

Because it’s snowy. 

Hướng dẫn dịch:

1.

Đừng đội mũ vào thứ Hai.

Tại sao?

Bởi vì trời có gió.

2.

Hãy đeo kính vào thứ Ba.

Tại sao?

Bởi vì trời nắng.

3.

Hãy ăn kem vào thứ Tư.

Tại sao?

Bởi vì trời nóng.

4.

Hãy mặc áo mưa vào thứ Năm.

Tại sao?

Vì trời mưa.

5.

Hãy quàng khăn vào thứ Sáu.

Tại sao?

Bởi vì trời có tuyết.

D
datcoder
CTVVIP
15 tháng 1

What’s your favorite food? (Bạn yêu thích món ăn gì?)

My favorite food is chicken. (Món ăn tôi yêu thích là gà.)

What’s your favorite toy? (Bạn yêu thích món đồ chơi gì?)

My favorite toy is a car. (Đồ chơi tôi yêu thích là ô tô.)

18 tháng 1

- What does Trung like? (Trung thích cái gì?)

   He likes animals because they’re fun. (Anh ấy thích động vật vì nó rất thú vị.)

- What does Trung like? (Trung thích cái gì?)

  He likes ice-cream because it’s sweet. (Anh ấy thích kem vì nó ngọt.)

- What does Trung like? (Trung thích cái gì?)

  He likes sports because it’s fun. (Anh ấy thích thể thao vì nó thú vị.)

- What does Trung like? (Trung thích cái gì?)

  He likes rainbows because they're colorful. (Anh ấy thích cầu vồng vì chúng có nhiều màu sắc.)

17 tháng 1

- What do we have in the art room? (Có những gì trong phòng vẽ?)

  We have colors and papers. (Chúng tôi có màu và giấy.)

- What do we have in the computer room? (Có những gì trong phòng máy tính?)

  We have computers. (Chúng tôi có máy tính.)

- What do we have in the classroom? (Chúng ta có gì trong phòng học?)

  We have a board, tables and chairs. (Chúng ta có một cái bảng, bàn và ghế.)

9 tháng 1

1. 

What time do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)

It’s 7:30 a.m. (Vào lúc 7 giờ 30 phút.)

2.

What do you want to drink? (Bạn muốn uống gì không?)

I want to drink lemonade. (Tôi muốn uống nước chanh.)

3.

Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)

He’s from Australia. (Anh ấy đến từ Úc.)

4. 

Can you cook? (Bạn có thể nấu ăn không?)

Yes, I can. (Tôi có thể.)

10 tháng 1

1.

How many buildings are there in your school? (Có bao nhiêu tòa nhà ở trong trường bạn?)

There are three. (Có 3 tòa.)

2.

What’s your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

It’s English. (Đó là môn tiếng anh.)

3.

When is your sports day? (Ngày thể thao của bạn là khi nào?)

It’s in November. (Vào tháng 11.)

4.

Where were you last summer? (Mùa hè trước bạn ở đâu?)

I was on the beach. (Tôi đã ở bãi biển.)

10 tháng 1

1. What does your sister look like? (Em gái của bạn trông như thế nào?)

   She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)

2. When do you watch TV? (Khi nào bạn xem TV?)

   At 7:00 pm. (7 giờ tối.)

3. What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)

    My mother is a tailor. (Mẹ tôi là một thợ may.)

4. Where does your father go on Saturdays? (Bố của bạn đi đâu vào thứ Bảy?)

   He goes to the swimming pool. (Ông ấy đi đến hồ bơi.)

12 tháng 1

1. How can I get to the cinema? (Làm sao để tôi đi đến rạp phim?)

    Turn right and go straight. (Rẽ phải rồi đi thẳng.)

2. Where’s the bakery? (Tiệm bánh ở đâu?)

    It’s opposite the gift shop. (Nó ở đối diện cửa hàng quà tặng.)

3. Why do you like lions? (Vì sao bạn thích sư tử?)

   Because they’re big. (Bởi vì chúng rất to.)

4. What are they doing? (Họ đang làm gì thế?)

    They’re playing tug of war. (Họ đang chơi kéo co.)