K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 8 2017

Danh từ đếm được:

banana, orange,egg,apple,chocolate,sandwich,vegetable,fish,ice cream, fruit, tomato, soap, piece,kilo

Danh từ không đếm được :

milk, money, bread, butter, cheese,rice, beef,water,meat,juice,cooking oil

16 tháng 8 2017
Danh từ đếm được Danh từ không đếm được
banana, orange, egg, apple, chocolate, sandwich, vegetable, milk, money, bread, butter, meat
fish, ice cream, fruit, tomato, soap, piece, kilo. cheese, rice, beef,water,juice, cooking oil

Chúc bạn học tốt nha! hihi

18 tháng 1 2017

countable;orange,apple,vegetable,rice,meat,banana,chicken,fish,carrot

potato

uncountable;milk,watter,bread,noodle,orange juice

Danh từ đếm được : __sandwich , fish , piece , cake , kilo , egg , orange , apple , banana , tomato , potato , gram ____________________________________________________________________

Danh từ không đếm được : ____Những từ còn lại____________________________________________________________________

26 tháng 1 2019

Danh từ đếm được:

fish, piece, kilo, egg apple, banana, beef, meat, chocolate, cabbge, tomato, potato, gram

Danh từ không đếm được:

sanwich, soap, juice, water, milk, coffe, tea, cake, oil, butter, bread

9 tháng 7 2017
Food Drink Vegetable Cake
fried fish, egg, meat, ham, rice, beef fruit juice, water, milk, orange juice, tea,lemonade carrot,salad, cabbage, banana,apple

candy,cookies, chocolate

24 tháng 5 2018

II. Odd one out:

1. a. carrot b. tomato c. fish d. cabbage

2. a. chicken b. pork c. beef d. onion

3. a. would like b. want c. full d. like

4. a. hot water b. bean c. lemonade d. soda

5. a. breakfast b. lunch c. school d. dinner

6. a. banana b. apple c. orange d. milk

7. a. clothes b. rice c. meat d. fruit

8. a. hot b. drink c. cold d. tired

9. a. often b. day c. usually d. never

10. a. July b. Monday c. Sunday

21 tháng 5 2018

II. Odd one out:

1. a. carrot b. tomato c. fish d. cabbage

2. a. chicken b. pork c. beef d. onion

3. a. would like b. want c. full d. like

4. a. hot water b. bean c. lemonade d. soda

5. a. breakfast b. lunch c. school d. dinner

6. a. banana b. apple c. orange d. milk

7. a. clothes b. rice c. meat d. fruit

8. a. hot b. drink c. cold d. tired

9. a. often b. day c. usually d. never

10. a. July b. Monday c. Sunday

2 tháng 7 2020

Choose the word odd one out

Chọn từ không cùng loại.

1 a chicken b. beef c. tomato d. meat

2 a. fish b. orange-juice c. lemonade d. coffee

3 a. Is b. Are c. hello d. Am

4. a carrot b. rice c. onion d. lettuce

27 tháng 6 2018

Khoanh

1. Apple cabbage matter tomato

2. Want water orange tall

3. Packet egg lettuce lemon

4. Meat bread bean pea

5. Gram cateen sandwich chocolate

6. Gray hand fat traffic

25 tháng 8 2020

Nhóm đếm được :

- Meat , chair , book , table , pen , pencil , ruler , egg , bread , banana , onion , box 

Nhóm không đếm được :

- Tea , milk , coffee , rice , orange juice , oil , water

20 tháng 1 2018

làm câu với các từ gợi ý,dùng cấu trúc"There is+danh từ không đếm được"hoặc""There are+danh tư đếm được(ở số nhiều)

1.Milk/breakfast

THERE IS MILK FOR BREAKFAST.

2.Oranges/the table

THE ORANGES ARE ON THE TABLE.

3.bread/the bakery

THE BREAD IS IN THE BAKERY.

4.noodles/lunch

THERE IS NOODLES FOR LUNCH.

5.fruit/the fruit store

THERE IS FRUIT IN THE FRUIT STORE.

6.vegetables/the bag

THERE ARE VEGETABLES IN THE BAG.