K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 12 2018

ngữ âm chọn từ mà phần có cách phát âm khác với các từ còn lại

1.A device B nice C notice D rice

2.A curlý B urban C surface Dsure

3.A sound Bproud Cshould D discount

4.Aexcited Breserved C tired D air- conditioned

5.Aexperiment Bequipment C comment D movement

6.Arun Blunar C cup D fund

15 tháng 12 2018

1.C.notice

2.D.sure

3.C.should

4.A.excited

5.C.comment

6.B.lunar

18 tháng 11 2018

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

1 A. coughed B. played C. solved D. failed

2 A.chemist B. achieve C. require D. believe

3 A. low B. slow C. allow D. own

4 A. leaf B. of C. deaf D. wife

5 A. nature B. natural C. native D. nation

6 A. this B. that C. these D. think

7 A. scholarship B. chemiscal C. cheap D. character

8 A.look B.cook C. book D. roof

9 A. pour B. course C. resource D. court

10 A. son B. six C. suit D. sugar

18 tháng 11 2018

THANKS NHÌU

23 tháng 1 2017

1:A(chắc là đọc ed chứ nhỉ sao bạn lại tô đậm mấy cái kia?)

2:C:require

3:B:of

4:B:natural

6:D:think

8:D:roof

9;D:court

Chúc bạn học tốt!

23 tháng 1 2017

1 . a. coughed b. played c. solved d. failed

2. a. chemist b. achive c. require d. Believe

3. a. leaf b.of c. deaf d. wife

4. a. nature b. natural c. native d. nation

6. a.this b. that c. these d. think

8. a.look b.cook c.book d. roof

9. a.pour b.course c.resourse d, court

10 tháng 3 2020

1. A. country B. cloud C. loudly D. mouse

2.A. camel B. cattle C. paddy D. buffalo

3.A. populated B. loaded C. harested D. lived

4.A. fields B. flowers C. lemons D. parks

5.A. normal B. visior C. transort D. chore

6.A. flag B. glad C. blame D. clap

7.A. click B. glide C. climb D. blind

8.A. clothing B. blond C. globe D. slogan

9.A. minority B.ethnic C. tradition D. religion

10.A.education B. question C. pollution D. collection.

17 tháng 6 2017

Choose the word whose underlined part is pronounced differently

1. A. sound B. cloud C. found D. favourie

2. A. tool B. noon C. door D. school

3. A. know B. show C. now D. low

4. A. crafts B. comics C. streets D. stamps

5. A. mention B. question C. action D. education

6. A. prize B. drill C. brick D. trim

7. A. broom B. proof C. blood D. troop

8. A. practice B. cracker C. tractor D. bracelet

9. A. trophy B. problem C. broccoli D. drop

26 tháng 11 2018

Chọn từ có cách phát âm khác

1. young about account sound

2. blind mint hire light

3. Christmas anchor chemistry cheque

4. delive different diagram disease

5. hurl pull june would

6. allow how account country

7. trade payment relation bank

8. value change actual transaction

9. holder bore important score

10. credit service letter specified

26 tháng 11 2018

thanks ak

28 tháng 7 2017

1. A. promised B. hoped C. booked D. burned

2. A. though B. ought C. thought D. bought

3. A. hard B. carry C. card D. yard

4. A. try B. why C. heavy D. dry

5. A. cool B. food C. look D. Flood

14 tháng 11 2018

Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại

1 A. climate B. comic C. hike D. website

2 A. worked B. laughed C. hoped D. naked

3 A. cover B. category C. ancient D. decorate

4 A. crupt B. humor C. UFO D. communicate

5 A. Buddhism B. bomb C. viable D. buld

14 tháng 11 2018

Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại

1 A. climate B. comic C. hike D. website

2 A. worked B. laughed C. hoped D. naked

3 A. cover B. category C. ancient D. decorate

4 A. crupt B. humor C. UFO D. communicate

5 A. Buddhism B. bomb C. viable D. build

29 tháng 10 2017

1. A

2.D

3.D

29 tháng 10 2017

1.A

2.D

3.D

27 tháng 6 2017

Choose the word whose underlined part is pronounced differently

1. A. leisure B. eight C. celebate D. penalty

2. A. fun B. sun C. surf D. cut

3. A. bracelet B. cake C. cake D. hat

4. A. although B. laugh C. paragraph D. enough

5. A. comedy B. novel C. princess D. cinema

6. A. imagined B. installed C. discussed D. involved

7. A. arguments B. books C. elephants D. televisions

8. A. invite B. shrine C. village D. primary

9. A. summer B. include C. instuction D. cumpulsory

10. A. trunk B. prudential C. brush D. crush